 BIỂU GIÁ DỊCH VỤ KỶ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
|
| (Ban hành kèm theo Nghị quyết 41/NQ-HĐND, ngày 11/12/2024 của Hội đồng Nhân dân tỉnh Cà Mau) |
|
|
|
|
|
| STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật
|
Mức giá do quỹ BHYT thanh toán |
Mức giá không thuộc quỹ BHYT thanh toán nhưng không phải là DV theo yêu cầu |
| A |
B |
C |
1 |
2 |
| 1 |
|
Giá dịch vụ khám bệnh |
45.000 |
45.000 |
| 2 |
|
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
200.000 |
| 3 |
|
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
|
160.000 |
| 4 |
|
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
|
160.000 |
| 5 |
|
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) |
|
450.000 |
| 6 |
|
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
418.500 |
418.500 |
| 7 |
|
Ngày giường Nội khoa Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) |
257.100 |
257.100 |
| 8 |
|
Ngày giường Nội khoa Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
222.300 |
222.300 |
| 9 |
|
Ngày giường Nội khoa Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
177.300 |
177.300 |
| 10 |
|
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
341.800 |
341.800 |
| 11 |
|
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể |
301.600 |
301.600 |
| 12 |
|
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
269.200 |
269.200 |
| 13 |
|
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
229.200 |
229.200 |
| 14 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
| 15 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
58.600 |
58.600 |
| 16 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58.600 |
58.600 |
| 17 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58.600 |
58.600 |
| 18 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
58.600 |
58.600 |
| 19 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
58.600 |
| 20 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
58.600 |
| 21 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
58.600 |
| 22 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
58.600 |
| 23 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58.600 |
58.600 |
| 24 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
58.600 |
58.600 |
| 25 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58.600 |
58.600 |
| 26 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58.600 |
58.600 |
| 27 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58.600 |
58.600 |
| 28 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58.600 |
58.600 |
| 29 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
58.600 |
58.600 |
| 30 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600 |
58.600 |
| 31 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58.600 |
58.600 |
| 32 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58.600 |
58.600 |
| 33 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
58.600 |
| 34 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600 |
58.600 |
| 35 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195.600 |
195.600 |
| 36 |
02.0112.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu |
252.300 |
252.300 |
| 37 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
252.300 |
252.300 |
| 38 |
18.0072.0010 |
Chụp X-quang Blondeau |
58.300 |
58.300 |
| 39 |
18.0077.0010 |
Chụp X-quang Chausse III |
58.300 |
58.300 |
| 40 |
18.0089.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
58.300 |
58.300 |
| 41 |
18.0074.0010 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
58.300 |
58.300 |
| 42 |
18.0073.0010 |
Chụp X-quang Hirtz |
58.300 |
58.300 |
| 43 |
18.0076.0010 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
58.300 |
58.300 |
| 44 |
18.0080.0010 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
58.300 |
58.300 |
| 45 |
18.0069.0010 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
58.300 |
58.300 |
| 46 |
18.0085.0010 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
58.300 |
58.300 |
| 47 |
18.0078.0010 |
Chụp X-quang Schuller |
58.300 |
58.300 |
| 48 |
18.0067.0010 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
58.300 |
58.300 |
| 49 |
18.0070.0010 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
58.300 |
58.300 |
| 50 |
18.0079.0010 |
Chụp X-quang Stenvers |
58.300 |
58.300 |
| 51 |
18.0075.0010 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
58.300 |
58.300 |
| 52 |
18.0071.0011 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
64.300 |
64.300 |
| 53 |
18.0117.0011 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
64.300 |
64.300 |
| 54 |
18.0125.0012 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
64.300 |
64.300 |
| 55 |
18.0095.0012 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
64.300 |
64.300 |
| 56 |
18.0123.0012 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
64.300 |
64.300 |
| 57 |
18.0110.0012 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
64.300 |
64.300 |
| 58 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
64.300 |
64.300 |
| 59 |
18.0105.0012 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
64.300 |
64.300 |
| 60 |
18.0101.0012 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
64.300 |
64.300 |
| 61 |
18.0100.0012 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
64.300 |
64.300 |
| 62 |
18.0098.0012 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
64.300 |
64.300 |
| 63 |
18.0120.0012 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
64.300 |
64.300 |
| 64 |
18.0119.0012 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
64.300 |
64.300 |
| 65 |
18.0099.0012 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
64.300 |
64.300 |
| 66 |
18.0125.0013 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 67 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
77.300 |
77.300 |
| 68 |
18.0086.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 69 |
18.0096.0013 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 70 |
18.0090.0013 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
77.300 |
| 71 |
18.0092.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
77.300 |
77.300 |
| 72 |
18.0094.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
77.300 |
77.300 |
| 73 |
18.0093.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 74 |
18.0091.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 75 |
18.0112.0013 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
77.300 |
| 76 |
18.0104.0013 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
77.300 |
| 77 |
18.0122.0013 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
77.300 |
77.300 |
| 78 |
18.0100.0013 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
77.300 |
77.300 |
| 79 |
18.0068.0013 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 80 |
18.0119.0013 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
77.300 |
77.300 |
| 81 |
18.0067.0013 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 82 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
77.300 |
77.300 |
| 83 |
18.0102.0013 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 84 |
18.0108.0013 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
77.300 |
| 85 |
18.0116.0013 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
77.300 |
| 86 |
18.0113.0013 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
77.300 |
77.300 |
| 87 |
18.0114.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 88 |
18.0106.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 89 |
18.0103.0013 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 90 |
18.0115.0013 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
77.300 |
| 91 |
18.0107.0013 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
77.300 |
| 92 |
18.0111.0013 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 93 |
18.0121.0013 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
77.300 |
77.300 |
| 94 |
18.0081.2001 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
16.100 |
16.100 |
| 95 |
18.0124.0016 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
109.300 |
109.300 |
| 96 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248.500 |
248.500 |
| 97 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532.500 |
532.500 |
| 98 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
532.500 |
532.500 |
| 99 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40.300 |
40.300 |
| 100 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40.300 |
40.300 |
| 101 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40.300 |
40.300 |
| 102 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
40.300 |
40.300 |
| 103 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
153.700 |
| 104 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
153.700 |
153.700 |
| 105 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153.700 |
153.700 |
| 106 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
153.700 |
153.700 |
| 107 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
195.900 |
| 108 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
162.900 |
162.900 |
| 109 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
162.900 |
162.900 |
| 110 |
03.0080.0079 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
162.900 |
162.900 |
| 111 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
162.900 |
162.900 |
| 112 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
280.500 |
| 113 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
126.900 |
126.900 |
| 114 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
126.900 |
126.900 |
| 115 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
126.900 |
126.900 |
| 116 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
126.700 |
126.700 |
| 117 |
01.0322.0097 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
578.500 |
578.500 |
| 118 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
685.500 |
685.500 |
| 119 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685.500 |
685.500 |
| 120 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.158.500 |
1.158.500 |
| 121 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
1.158.500 |
| 122 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
600.500 |
| 123 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600.500 |
600.500 |
| 124 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
600.500 |
600.500 |
| 125 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
600.500 |
| 126 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
101.800 |
| 127 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
101.800 |
101.800 |
| 128 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
129.600 |
129.600 |
| 129 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
129.600 |
129.600 |
| 130 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
129.600 |
129.600 |
| 131 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
129.600 |
129.600 |
| 132 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
14.100 |
14.100 |
| 133 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14.100 |
14.100 |
| 134 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
14.100 |
14.100 |
| 135 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
759.800 |
759.800 |
| 136 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759.800 |
759.800 |
| 137 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759.800 |
759.800 |
| 138 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
759.800 |
759.800 |
| 139 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
759.800 |
759.800 |
| 140 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759.800 |
759.800 |
| 141 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405.500 |
405.500 |
| 142 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
493.800 |
493.800 |
| 143 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
493.800 |
493.800 |
| 144 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
276.500 |
276.500 |
| 145 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
276.500 |
276.500 |
| 146 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
273.500 |
273.500 |
| 147 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
230.500 |
| 148 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
230.500 |
230.500 |
| 149 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
230.500 |
230.500 |
| 150 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
152.000 |
| 151 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
152.000 |
| 152 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622.500 |
622.500 |
| 153 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194.700 |
194.700 |
| 154 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1.607.000 |
1.607.000 |
| 155 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1.607.000 |
1.607.000 |
| 156 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường quy |
588.500 |
588.500 |
| 157 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
61.400 |
61.400 |
| 158 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279.500 |
279.500 |
| 159 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
64.300 |
64.300 |
| 160 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
64.300 |
64.300 |
| 161 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
89.500 |
89.500 |
| 162 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
89.500 |
89.500 |
| 163 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
89.500 |
89.500 |
| 164 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
89.500 |
89.500 |
| 165 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
89.500 |
89.500 |
| 166 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
121.400 |
121.400 |
| 167 |
10.9003.0202 |
Thay băng |
121.400 |
121.400 |
| 168 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
121.400 |
121.400 |
| 169 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
148.600 |
148.600 |
| 170 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
148.600 |
148.600 |
| 171 |
10.9003.0203 |
Thay băng |
148.600 |
148.600 |
| 172 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
148.600 |
148.600 |
| 173 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
193.600 |
193.600 |
| 174 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
193.600 |
193.600 |
| 175 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
193.600 |
193.600 |
| 176 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
193.600 |
193.600 |
| 177 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
275.600 |
275.600 |
| 178 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
275.600 |
275.600 |
| 179 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
275.600 |
275.600 |
| 180 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
263.700 |
263.700 |
| 181 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
263.700 |
| 182 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
263.700 |
263.700 |
| 183 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
625.000 |
625.000 |
| 184 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
625.000 |
625.000 |
| 185 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) |
625.000 |
625.000 |
| 186 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
625.000 |
625.000 |
| 187 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101.800 |
101.800 |
| 188 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
101.800 |
101.800 |
| 189 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
101.800 |
101.800 |
| 190 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
101.800 |
101.800 |
| 191 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
92.400 |
92.400 |
| 192 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
92.400 |
| 193 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
92.400 |
92.400 |
| 194 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
92.400 |
92.400 |
| 195 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
15.100 |
15.100 |
| 196 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
104.400 |
104.400 |
| 197 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
194.700 |
194.700 |
| 198 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
194.700 |
194.700 |
| 199 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
194.700 |
194.700 |
| 200 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
194.700 |
194.700 |
| 201 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng |
194.700 |
194.700 |
| 202 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
194.700 |
194.700 |
| 203 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
269.500 |
269.500 |
| 204 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
269.500 |
269.500 |
| 205 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
269.500 |
269.500 |
| 206 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289.500 |
289.500 |
| 207 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
289.500 |
289.500 |
| 208 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
289.500 |
289.500 |
| 209 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
289.500 |
289.500 |
| 210 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
354.200 |
354.200 |
| 211 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
354.200 |
354.200 |
| 212 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
354.200 |
354.200 |
| 213 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
57.600 |
57.600 |
| 214 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
156.400 |
156.400 |
| 215 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
156.400 |
156.400 |
| 216 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
156.400 |
156.400 |
| 217 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
156.400 |
156.400 |
| 218 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
156.400 |
156.400 |
| 219 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
156.400 |
156.400 |
| 220 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
156.400 |
156.400 |
| 221 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
156.400 |
156.400 |
| 222 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
156.400 |
156.400 |
| 223 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
156.400 |
156.400 |
| 224 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
156.400 |
156.400 |
| 225 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
156.400 |
156.400 |
| 226 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
156.400 |
156.400 |
| 227 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
156.400 |
156.400 |
| 228 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
156.400 |
156.400 |
| 229 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
156.400 |
156.400 |
| 230 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
156.400 |
156.400 |
| 231 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
156.400 |
156.400 |
| 232 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
156.400 |
156.400 |
| 233 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
156.400 |
156.400 |
| 234 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
156.400 |
156.400 |
| 235 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
156.400 |
156.400 |
| 236 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
156.400 |
156.400 |
| 237 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
156.400 |
156.400 |
| 238 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
156.400 |
156.400 |
| 239 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
78.300 |
78.300 |
| 240 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44.900 |
44.900 |
| 241 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900 |
40.900 |
| 242 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
54.800 |
| 243 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
14.000 |
14.000 |
| 244 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41.100 |
41.100 |
| 245 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
59.300 |
59.300 |
| 246 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
59.300 |
59.300 |
| 247 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
59.300 |
59.300 |
| 248 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
14.700 |
14.700 |
| 249 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
14.700 |
14.700 |
| 250 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
77.100 |
77.100 |
| 251 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76.000 |
76.000 |
| 252 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76.000 |
76.000 |
| 253 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
76.000 |
76.000 |
| 254 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76.000 |
76.000 |
| 255 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
76.000 |
76.000 |
| 256 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76.000 |
76.000 |
| 257 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76.000 |
76.000 |
| 258 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76.000 |
76.000 |
| 259 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
76.000 |
76.000 |
| 260 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76.000 |
76.000 |
| 261 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76.000 |
76.000 |
| 262 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64.900 |
64.900 |
| 263 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
532.400 |
532.400 |
| 264 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532.400 |
532.400 |
| 265 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
373.600 |
373.600 |
| 266 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
231.700 |
231.700 |
| 267 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
380.200 |
380.200 |
| 268 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
399.000 |
399.000 |
| 269 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
399.000 |
399.000 |
| 270 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
399.000 |
399.000 |
| 271 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399.000 |
399.000 |
| 272 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
399.000 |
399.000 |
| 273 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889.700 |
889.700 |
| 274 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2.698.800 |
2.698.800 |
| 275 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
14.778.300 |
14.778.300 |
| 276 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.925.900 |
1.925.900 |
| 277 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4.703.100 |
4.703.100 |
| 278 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
4.703.100 |
4.703.100 |
| 279 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.621.100 |
4.621.100 |
| 280 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.490.900 |
2.490.900 |
| 281 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.920.900 |
1.920.900 |
| 282 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3.136.900 |
3.136.900 |
| 283 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4.941.100 |
4.941.100 |
| 284 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2.705.700 |
2.705.700 |
| 285 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2.705.700 |
2.705.700 |
| 286 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5.100.100 |
5.100.100 |
| 287 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.815.900 |
2.815.900 |
| 288 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.815.900 |
2.815.900 |
| 289 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.815.900 |
2.815.900 |
| 290 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.815.900 |
2.815.900 |
| 291 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
2.818.700 |
| 292 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.818.700 |
2.818.700 |
| 293 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2.917.900 |
2.917.900 |
| 294 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
2.917.900 |
2.917.900 |
| 295 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
3.993.400 |
3.993.400 |
| 296 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3.993.400 |
3.993.400 |
| 297 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.993.400 |
3.993.400 |
| 298 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
3.993.400 |
3.993.400 |
| 299 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
5.861.600 |
5.861.600 |
| 300 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4.993.100 |
4.993.100 |
| 301 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900 |
3.431.900 |
| 302 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
4.943.100 |
4.943.100 |
| 303 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
2.683.900 |
| 304 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
2.683.900 |
| 305 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2.683.900 |
2.683.900 |
| 306 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.683.900 |
2.683.900 |
| 307 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
2.683.900 |
2.683.900 |
| 308 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
3.512.900 |
3.512.900 |
| 309 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3.512.900 |
3.512.900 |
| 310 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.512.900 |
3.512.900 |
| 311 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3.512.900 |
3.512.900 |
| 312 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3.512.900 |
3.512.900 |
| 313 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.512.900 |
3.512.900 |
| 314 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3.512.900 |
3.512.900 |
| 315 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.512.900 |
3.512.900 |
| 316 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3.142.500 |
3.142.500 |
| 317 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
2.816.900 |
2.816.900 |
| 318 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.816.900 |
2.816.900 |
| 319 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
2.816.900 |
| 320 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.816.900 |
2.816.900 |
| 321 |
03.3909.0505 |
Trích rạch áp xe nhỏ |
218.500 |
218.500 |
| 322 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
218.500 |
218.500 |
| 323 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
58.400 |
| 324 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
182.000 |
182.000 |
| 325 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
182.000 |
182.000 |
| 326 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
434.600 |
434.600 |
| 327 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
434.600 |
434.600 |
| 328 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
256.600 |
256.600 |
| 329 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
256.600 |
256.600 |
| 330 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
256.600 |
256.600 |
| 331 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
187.000 |
187.000 |
| 332 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
187.000 |
187.000 |
| 333 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
192.400 |
192.400 |
| 334 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
192.400 |
192.400 |
| 335 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
192.400 |
192.400 |
| 336 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
192.400 |
192.400 |
| 337 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
372.700 |
372.700 |
| 338 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
372.700 |
372.700 |
| 339 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
242.400 |
242.400 |
| 340 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
372.700 |
372.700 |
| 341 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
300.100 |
300.100 |
| 342 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
300.100 |
300.100 |
| 343 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
300.100 |
300.100 |
| 344 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
300.100 |
300.100 |
| 345 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
300.100 |
300.100 |
| 346 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
300.100 |
300.100 |
| 347 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
300.100 |
300.100 |
| 348 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
300.100 |
300.100 |
| 349 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
300.100 |
300.100 |
| 350 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
300.100 |
300.100 |
| 351 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
300.100 |
300.100 |
| 352 |
03.3859.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
379.600 |
379.600 |
| 353 |
03.3861.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
379.600 |
379.600 |
| 354 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
379.600 |
379.600 |
| 355 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
379.600 |
379.600 |
| 356 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
379.600 |
379.600 |
| 357 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
379.600 |
379.600 |
| 358 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167.000 |
167.000 |
| 359 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167.000 |
167.000 |
| 360 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.994.900 |
3.994.900 |
| 361 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.994.900 |
3.994.900 |
| 362 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.994.900 |
3.994.900 |
| 363 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
4.324.900 |
4.324.900 |
| 364 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
4.324.900 |
4.324.900 |
| 365 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân |
4.324.900 |
4.324.900 |
| 366 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.923.600 |
3.923.600 |
| 367 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 368 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 369 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 370 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 371 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 372 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 373 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 374 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 375 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 376 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 377 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 378 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 379 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1.857.900 |
1.857.900 |
| 380 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.857.900 |
1.857.900 |
| 381 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3.226.900 |
3.226.900 |
| 382 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3.226.900 |
3.226.900 |
| 383 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.767.900 |
2.767.900 |
| 384 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
5.204.600 |
5.204.600 |
| 385 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3.433.300 |
3.433.300 |
| 386 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
2.396.200 |
2.396.200 |
| 387 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2.396.200 |
2.396.200 |
| 388 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.509.500 |
1.509.500 |
| 389 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.509.500 |
1.509.500 |
| 390 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.509.500 |
1.509.500 |
| 391 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1.509.500 |
1.509.500 |
| 392 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1.509.500 |
1.509.500 |
| 393 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
139.000 |
139.000 |
| 394 |
13.0117.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4.541.300 |
4.541.300 |
| 395 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
2.268.300 |
| 396 |
13.0054.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873.000 |
873.000 |
| 397 |
13.0151.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
951.600 |
| 398 |
13.0163.0602 |
Trích áp xe vú |
251.500 |
251.500 |
| 399 |
13.0153.0603 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885.400 |
885.400 |
| 400 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
312.500 |
| 401 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191.500 |
191.500 |
| 402 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.191.900 |
1.191.900 |
| 403 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786.700 |
786.700 |
| 404 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.510.300 |
1.510.300 |
| 405 |
13.0027.0617 |
Forceps |
1.141.900 |
1.141.900 |
| 406 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236.500 |
236.500 |
| 407 |
13.0045.0622 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2.520.200 |
2.520.200 |
| 408 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2.119.400 |
2.119.400 |
| 409 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
3.054.800 |
3.054.800 |
| 410 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
582.500 |
582.500 |
| 411 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.833.400 |
2.833.400 |
| 412 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
94.600 |
94.600 |
| 413 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
653.700 |
| 414 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.501.900 |
2.501.900 |
| 415 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
914.600 |
914.600 |
| 416 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376.500 |
376.500 |
| 417 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
1.472.000 |
1.472.000 |
| 418 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313.500 |
313.500 |
| 419 |
13.0233.0642 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1.265.200 |
1.265.200 |
| 420 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450.000 |
450.000 |
| 421 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
199.700 |
199.700 |
| 422 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
429.500 |
429.500 |
| 423 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
3.135.800 |
3.135.800 |
| 424 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
2.104.900 |
| 425 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
2.104.900 |
| 426 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4.197.200 |
4.197.200 |
| 427 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4.157.300 |
4.157.300 |
| 428 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
4.570.200 |
4.570.200 |
| 429 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.604.800 |
2.604.800 |
| 430 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3.376.200 |
3.376.200 |
| 431 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
6.517.600 |
6.517.600 |
| 432 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4.395.200 |
4.395.200 |
| 433 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.739.300 |
4.739.300 |
| 434 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.739.300 |
4.739.300 |
| 435 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8.625.200 |
8.625.200 |
| 436 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.628.800 |
3.628.800 |
| 437 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4.308.300 |
4.308.300 |
| 438 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4.308.300 |
4.308.300 |
| 439 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4.308.300 |
4.308.300 |
| 440 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4.308.300 |
4.308.300 |
| 441 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
3.217.800 |
3.217.800 |
| 442 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3.217.800 |
3.217.800 |
| 443 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3.217.800 |
3.217.800 |
| 444 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3.217.800 |
3.217.800 |
| 445 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
3.217.800 |
| 446 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4.721.300 |
4.721.300 |
| 447 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.721.300 |
4.721.300 |
| 448 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
5.186.800 |
5.186.800 |
| 449 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.596.900 |
3.596.900 |
| 450 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
68.100 |
| 451 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
55.100 |
55.100 |
| 452 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436.200 |
436.200 |
| 453 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200 |
41.200 |
| 454 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85.500 |
85.500 |
| 455 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
12.700 |
12.700 |
| 456 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp |
31.600 |
31.600 |
| 457 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
452.400 |
452.400 |
| 458 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
799.600 |
799.600 |
| 459 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
1.244.100 |
1.244.100 |
| 460 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
813.600 |
| 461 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
99.400 |
99.400 |
| 462 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
359.500 |
359.500 |
| 463 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500 |
71.500 |
| 464 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
40.900 |
40.900 |
| 465 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
698.800 |
698.800 |
| 466 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
935.200 |
935.200 |
| 467 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
1.833.000 |
1.833.000 |
| 468 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
2.068.800 |
2.068.800 |
| 469 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
960.200 |
960.200 |
| 470 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
812.100 |
812.100 |
| 471 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
698.800 |
698.800 |
| 472 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
48.300 |
48.300 |
| 473 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
60.000 |
60.000 |
| 474 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000 |
60.000 |
| 475 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
60.000 |
60.000 |
| 476 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
286.500 |
286.500 |
| 477 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
580.400 |
580.400 |
| 478 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
2.122.100 |
2.122.100 |
| 479 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
634.500 |
634.500 |
| 480 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
634.500 |
634.500 |
| 481 |
15.0207.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
295.500 |
295.500 |
| 482 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
295.500 |
295.500 |
| 483 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300 |
64.300 |
| 484 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
89.400 |
89.400 |
| 485 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
69.300 |
69.300 |
| 486 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27.500 |
27.500 |
| 487 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27.500 |
27.500 |
| 488 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27.500 |
27.500 |
| 489 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
27.500 |
| 490 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
27.500 |
27.500 |
| 491 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
22.000 |
22.000 |
| 492 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
22.000 |
22.000 |
| 493 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
43.100 |
43.100 |
| 494 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
43.100 |
43.100 |
| 495 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai |
530.700 |
530.700 |
| 496 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
530.700 |
530.700 |
| 497 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai |
170.600 |
170.600 |
| 498 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
170.600 |
170.600 |
| 499 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
754.400 |
754.400 |
| 500 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
404.900 |
404.900 |
| 501 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi |
705.500 |
705.500 |
| 502 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi |
213.900 |
213.900 |
| 503 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
213.900 |
213.900 |
| 504 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70.300 |
70.300 |
| 505 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1.385.400 |
1.385.400 |
| 506 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1.385.400 |
1.385.400 |
| 507 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
1.385.400 |
1.385.400 |
| 508 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
874.800 |
874.800 |
| 509 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
874.800 |
874.800 |
| 510 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
874.800 |
874.800 |
| 511 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2.804.100 |
2.804.100 |
| 512 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1.326.200 |
1.326.200 |
| 513 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
852.900 |
852.900 |
| 514 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
139.000 |
139.000 |
| 515 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
139.000 |
139.000 |
| 516 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
705.900 |
705.900 |
| 517 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
705.900 |
705.900 |
| 518 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm |
310.500 |
310.500 |
| 519 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
489.900 |
489.900 |
| 520 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
489.900 |
489.900 |
| 521 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
705.500 |
705.500 |
| 522 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
754.400 |
754.400 |
| 523 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
255.500 |
255.500 |
| 524 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
350.500 |
350.500 |
| 525 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút |
1.658.900 |
1.658.900 |
| 526 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
545.500 |
545.500 |
| 527 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
40.000 |
40.000 |
| 528 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
40.000 |
40.000 |
| 529 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
40.000 |
40.000 |
| 530 |
15.9001.2048 |
Nội soi mũi xoang |
116.100 |
116.100 |
| 531 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
116.100 |
| 532 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
116.100 |
| 533 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
1.761.400 |
1.761.400 |
| 534 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
4.211.900 |
4.211.900 |
| 535 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3.209.900 |
3.209.900 |
| 536 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo VA nội soi |
3.045.800 |
3.045.800 |
| 537 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
4.211.900 |
4.211.900 |
| 538 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
4.211.900 |
| 539 |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3.526.900 |
3.526.900 |
| 540 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.526.900 |
3.526.900 |
| 541 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
3.209.900 |
| 542 |
15.0036.0971 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
3.209.900 |
3.209.900 |
| 543 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
9.076.600 |
9.076.600 |
| 544 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3.180.600 |
3.180.600 |
| 545 |
15.0030.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5.530.000 |
5.530.000 |
| 546 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7.715.300 |
7.715.300 |
| 547 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
3.045.800 |
3.045.800 |
| 548 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
245.500 |
245.500 |
| 549 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
98.300 |
98.300 |
| 550 |
15.0207.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
771.900 |
771.900 |
| 551 |
15.0206.0996 |
Trích áp xe sàn miệng |
771.900 |
771.900 |
| 552 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1.646.800 |
1.646.800 |
| 553 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1.075.700 |
1.075.700 |
| 554 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
1.075.700 |
1.075.700 |
| 555 |
15.0128.1002 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
1.075.700 |
1.075.700 |
| 556 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
321.400 |
321.400 |
| 557 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
178.900 |
| 558 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414.400 |
414.400 |
| 559 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800 |
110.800 |
| 560 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200 |
217.200 |
| 561 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600 |
110.600 |
| 562 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
239.500 |
239.500 |
| 563 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239.500 |
239.500 |
| 564 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
46.600 |
46.600 |
| 565 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
46.600 |
46.600 |
| 566 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344.200 |
344.200 |
| 567 |
03.2458.1044 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
771.000 |
| 568 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
771.000 |
| 569 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
1.208.800 |
| 570 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2.928.100 |
2.928.100 |
| 571 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.928.100 |
2.928.100 |
| 572 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.832.000 |
1.832.000 |
| 573 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.497.500 |
2.497.500 |
| 574 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.566.900 |
2.566.900 |
| 575 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.566.900 |
2.566.900 |
| 576 |
11.0021.1104 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.319.300 |
3.319.300 |
| 577 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.595.900 |
2.595.900 |
| 578 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.595.900 |
2.595.900 |
| 579 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.245.200 |
3.245.200 |
| 580 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.718.300 |
3.718.300 |
| 581 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.443.300 |
4.443.300 |
| 582 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
262.900 |
262.900 |
| 583 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
262.900 |
262.900 |
| 584 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
458.200 |
458.200 |
| 585 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
458.200 |
458.200 |
| 586 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
618.300 |
618.300 |
| 587 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2.140.700 |
2.140.700 |
| 588 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
2.140.700 |
2.140.700 |
| 589 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
2.140.700 |
2.140.700 |
| 590 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1.456.700 |
1.456.700 |
| 591 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
272.900 |
272.900 |
| 592 |
22.0012.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
60.800 |
60.800 |
| 593 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
60.800 |
60.800 |
| 594 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
24.800 |
24.800 |
| 595 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
24.800 |
24.800 |
| 596 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22.200 |
22.200 |
| 597 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
42.100 |
| 598 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
42.100 |
42.100 |
| 599 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
33.500 |
33.500 |
| 600 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
24.800 |
| 601 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
18.600 |
18.600 |
| 602 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600 |
13.600 |
| 603 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600 |
13.600 |
| 604 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
68.400 |
68.400 |
| 605 |
22.0009.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
43.500 |
43.500 |
| 606 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
43.500 |
43.500 |
| 607 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
39.700 |
| 608 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700 |
49.700 |
| 609 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500 |
43.500 |
| 610 |
23.0004.1455 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
151.200 |
151.200 |
| 611 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300 |
95.300 |
| 612 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700 |
89.700 |
| 613 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
605.100 |
605.100 |
| 614 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
144.200 |
144.200 |
| 615 |
23.0030.1472 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
16.800 |
16.800 |
| 616 |
23.0029.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13.400 |
13.400 |
| 617 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
39.200 |
| 618 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
56.100 |
56.100 |
| 619 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
56.100 |
| 620 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
30.200 |
| 621 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 622 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 623 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 624 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 625 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 626 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 627 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
22.400 |
| 628 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 629 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 630 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
22.400 |
22.400 |
| 631 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22.400 |
22.400 |
| 632 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 633 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 634 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
22.400 |
| 635 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33.600 |
33.600 |
| 636 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
33.600 |
33.600 |
| 637 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
28.000 |
| 638 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
| 639 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
| 640 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
| 641 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16.000 |
16.000 |
| 642 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
84.100 |
| 643 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
20.000 |
| 644 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
105.300 |
| 645 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
224.400 |
224.400 |
| 646 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
424.700 |
424.700 |
| 647 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
| 648 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
| 649 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
| 650 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
| 651 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500 |
78.500 |
| 652 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700 |
61.700 |
| 653 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
28.600 |
| 654 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
13.400 |
13.400 |
| 655 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
13.400 |
13.400 |
| 656 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800 |
8.800 |
| 657 |
24.0126.1614 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
123.400 |
123.400 |
| 658 |
24.0135.1615 |
HBeAb miễn dịch tự động |
104.400 |
104.400 |
| 659 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
126.400 |
126.400 |
| 660 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
58.600 |
| 661 |
24.0145.1622 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
130.500 |
130.500 |
| 662 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
| 663 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
142.500 |
142.500 |
| 664 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500 |
142.500 |
| 665 |
24.0132.1644 |
HBeAg miễn dịch tự động |
104.400 |
104.400 |
| 666 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
58.600 |
| 667 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
501.300 |
501.300 |
| 668 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
81.700 |
81.700 |
| 669 |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
701.700 |
701.700 |
| 670 |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
861.700 |
861.700 |
| 671 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171.100 |
171.100 |
| 672 |
24.0180.1662 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
979.700 |
979.700 |
| 673 |
24.0175.1663 |
HIV khẳng định (*) |
201.200 |
201.200 |
| 674 |
24.0318.1674 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
45.500 |
45.500 |
| 675 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45.500 |
45.500 |
| 676 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
45.500 |
| 677 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100 |
35.100 |
| 678 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
194.700 |
194.700 |
| 679 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
74.200 |
| 680 |
24.0296.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
321.000 |
| 681 |
24.0191.1719 |
Dengue virus Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
| 682 |
24.0179.1719 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
| 683 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
261.000 |
261.000 |
| 684 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
261.000 |
261.000 |
| 685 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
261.000 |
261.000 |
| 686 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200 |
417.200 |
| 687 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
39.900 |
39.900 |
| 688 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
86.200 |
86.200 |
| 689 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
144.300 |
144.300 |
| 690 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
55.000 |
| 691 |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
701.700 |
701.700 |
| 692 |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
861.700 |
861.700 |
| 693 |
24.0179.1719 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
| 694 |
24.0191.1719 |
Dengue virus Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
| 695 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
58.600 |
58.600 |
| 696 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
58.600 |
58.600 |
| 697 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
58.600 |
58.600 |
| 698 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58.600 |
58.600 |
| 699 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
58.600 |
58.600 |
| 700 |
02.0315.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
252.300 |
252.300 |
| 701 |
18.0048.0004 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
252.300 |
252.300 |
| 702 |
18.0046.0004 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
252.300 |
252.300 |
| 703 |
18.0024.0004 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
252.300 |
252.300 |
| 704 |
18.0037.0004 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
252.300 |
252.300 |
| 705 |
18.0045.0004 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
252.300 |
252.300 |
| 706 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252.300 |
252.300 |
| 707 |
18.0029.0004 |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
252.300 |
252.300 |
| 708 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
616.300 |
616.300 |
| 709 |
18.0141.0020 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
579.800 |
579.800 |
| 710 |
18.0144.0022 |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu |
246.800 |
246.800 |
| 711 |
18.0138.0023 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
411.800 |
411.800 |
| 712 |
18.0128.0028 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
73.300 |
73.300 |
| 713 |
18.0143.0033 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
604.800 |
604.800 |
| 714 |
18.0142.0033 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
604.800 |
604.800 |
| 715 |
18.0139.0039 |
Chụp X-quang ống tuyến sữa |
426.800 |
426.800 |
| 716 |
18.0021.0069 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
89.300 |
| 717 |
18.0060.0069 |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
89.300 |
| 718 |
18.0022.0069 |
Siêu âm doppler gan lách |
89.300 |
89.300 |
| 719 |
18.0026.0069 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300 |
89.300 |
| 720 |
18.0025.0069 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89.300 |
89.300 |
| 721 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
195.900 |
195.900 |
| 722 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
196.900 |
196.900 |
| 723 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
240.900 |
240.900 |
| 724 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
171.900 |
| 725 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
171.900 |
| 726 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
228.500 |
228.500 |
| 727 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
129.600 |
129.600 |
| 728 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
129.600 |
129.600 |
| 729 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
144.900 |
| 730 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
144.900 |
| 731 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
144.900 |
| 732 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
144.900 |
| 733 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
144.900 |
| 734 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
144.900 |
| 735 |
02.0058.0122 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
112.300 |
112.300 |
| 736 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
273.500 |
273.500 |
| 737 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
659.900 |
659.900 |
| 738 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
659.900 |
659.900 |
| 739 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
659.900 |
659.900 |
| 740 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
586.300 |
586.300 |
| 741 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
463.500 |
463.500 |
| 742 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
54.800 |
54.800 |
| 743 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
51.400 |
51.400 |
| 744 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
14.700 |
14.700 |
| 745 |
02.0479.0264 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
144.700 |
144.700 |
| 746 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
59.300 |
59.300 |
| 747 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
59.300 |
59.300 |
| 748 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
59.300 |
59.300 |
| 749 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
33.400 |
33.400 |
| 750 |
17.0059.0268 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
33.400 |
33.400 |
| 751 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
33.400 |
33.400 |
| 752 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
33.400 |
33.400 |
| 753 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
33.400 |
33.400 |
| 754 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
33.400 |
33.400 |
| 755 |
05.0023.0333 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
351.000 |
351.000 |
| 756 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
351.000 |
351.000 |
| 757 |
05.0043.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
351.000 |
351.000 |
| 758 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2.698.800 |
2.698.800 |
| 759 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2.698.800 |
2.698.800 |
| 760 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2.698.800 |
2.698.800 |
| 761 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2.705.700 |
2.705.700 |
| 762 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.917.900 |
2.917.900 |
| 763 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3.993.400 |
3.993.400 |
| 764 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3.993.400 |
3.993.400 |
| 765 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
5.170.100 |
5.170.100 |
| 766 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
4.068.200 |
4.068.200 |
| 767 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.816.900 |
2.816.900 |
| 768 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2.816.900 |
2.816.900 |
| 769 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
2.816.900 |
| 770 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2.816.900 |
2.816.900 |
| 771 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.816.900 |
2.816.900 |
| 772 |
10.0892.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
3.411.300 |
3.411.300 |
| 773 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
4.324.900 |
4.324.900 |
| 774 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
4.324.900 |
4.324.900 |
| 775 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
3.011.900 |
3.011.900 |
| 776 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
3.011.900 |
3.011.900 |
| 777 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 778 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 779 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 780 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 781 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 782 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 783 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 784 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 785 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
4.102.500 |
4.102.500 |
| 786 |
10.0827.0557 |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5.474.500 |
5.474.500 |
| 787 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 788 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 789 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 790 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 791 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 792 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 793 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3.302.900 |
3.302.900 |
| 794 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3.226.900 |
3.226.900 |
| 795 |
18.0626.0608 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
825.800 |
825.800 |
| 796 |
13.0229.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
352.300 |
352.300 |
| 797 |
13.0230.0646 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1.133.300 |
1.133.300 |
| 798 |
13.0232.0647 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
611.000 |
611.000 |
| 799 |
03.4137.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.503.300 |
5.503.300 |
| 800 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
5.503.300 |
5.503.300 |
| 801 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5.503.300 |
5.503.300 |
| 802 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700.200 |
700.200 |
| 803 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5.657.000 |
5.657.000 |
| 804 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
4.535.700 |
4.535.700 |
| 805 |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật |
1.646.800 |
1.646.800 |
| 806 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2.434.500 |
2.434.500 |
| 807 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2.434.500 |
2.434.500 |
| 808 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
95.300 |
95.300 |
| 809 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
2.899.200 |
2.899.200 |
| 810 |
02.0618.1795 |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
1.417.400 |
1.417.400 |
| 811 |
02.0617.1796 |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP |
806.300 |
806.300 |
| 812 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
806.300 |
806.300 |
| 813 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
806.300 |
806.300 |
| 814 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
806.300 |
806.300 |
| 815 |
02.0020.1816 |
Đo đa ký hô hấp |
2.077.900 |
2.077.900 |
|
|
|
|
|
|
|
GIÁM ĐỐC |
NGƯỜI LẬP BẢNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|