TT
(BV)
|
TT
(43)
|
TÊN KỸ THUẬT
|
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT
|
1
|
2
|
Kỹ thuật cách ly dự phòng
|
2
|
3
|
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng
|
3
|
4
|
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường
|
4
|
6
|
Cấp cứu cao huyết áp
|
5
|
7
|
Cấp cứu ngừng thở
|
6
|
8
|
Cấp cứu ngừng tim
|
7
|
10
|
Cấp cứu tụt huyết áp
|
8
|
11
|
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong
|
9
|
12
|
Chăm sóc catheter động mạch
|
10
|
13
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
11
|
15
|
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài
|
12
|
16
|
Chọc tĩnh mạch cảnh trong
|
13
|
19
|
Chọc tuỷ sống đường bên
|
14
|
20
|
Chọc tuỷ sống đường giữa
|
15
|
21
|
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật
|
16
|
22
|
Chụp X-quang cấp cứu tại giường
|
17
|
28
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
18
|
29
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi
|
19
|
32
|
Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu
|
20
|
33
|
Đặt mát thanh quản Fastract
|
21
|
34
|
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương
|
22
|
35
|
Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương
|
23
|
37
|
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy
|
24
|
38
|
Đặt nội khí quản khó ngược dòng
|
25
|
40
|
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).
|
26
|
41
|
Đặt nội khí quản mò qua mũi
|
27
|
42
|
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương
|
28
|
43
|
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương
|
29
|
44
|
Đặt nội khí quản qua mũi
|
30
|
45
|
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại
|
31
|
46
|
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp
|
32
|
47
|
Đặt ống thông khí phổi 2 nòng
|
33
|
57
|
Đo và theo dõi SjO2
|
34
|
59
|
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic
|
35
|
60
|
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
36
|
61
|
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy
|
37
|
62
|
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
|
38
|
63
|
Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill
|
39
|
64
|
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp
|
40
|
65
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng
|
41
|
66
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai
|
42
|
67
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental
|
43
|
68
|
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda
|
44
|
69
|
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1
|
45
|
70
|
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu
|
46
|
72
|
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa
|
47
|
73
|
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên
|
48
|
74
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn
|
49
|
75
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang
|
50
|
76
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách
|
51
|
77
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông
|
52
|
78
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu
|
53
|
79
|
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện
|
54
|
80
|
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm
|
55
|
82
|
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng
|
56
|
84
|
Kỹ thuật gây tê khoang cùng
|
57
|
85
|
Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai
|
58
|
86
|
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
|
59
|
87
|
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
|
60
|
88
|
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to
|
61
|
89
|
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh
|
62
|
90
|
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh
|
63
|
92
|
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm
|
64
|
93
|
Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai
|
65
|
94
|
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai
|
66
|
95
|
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
|
67
|
96
|
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
|
68
|
97
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
69
|
98
|
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da
|
70
|
99
|
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch
|
71
|
102
|
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
72
|
109
|
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC
|
73
|
110
|
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp
|
74
|
112
|
Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC
|
75
|
113
|
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương
|
76
|
114
|
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật
|
77
|
116
|
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê
|
78
|
117
|
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê
|
79
|
118
|
Hút dẫn lưu ngực
|
80
|
119
|
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín
|
81
|
120
|
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản
|
82
|
123
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
|
83
|
124
|
Xoay trở bệnh nhân thở máy
|
84
|
127
|
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật
|
85
|
131
|
Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường qui
|
86
|
133
|
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc
|
87
|
135
|
Mê tĩnh mạch theo TCI
|
88
|
136
|
Mở khí quản
|
89
|
139
|
Nâng thân nhiệt chỉ huy
|
90
|
141
|
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch
|
91
|
142
|
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày
|
92
|
143
|
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng
|
93
|
146
|
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
|
94
|
147
|
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
|
95
|
148
|
Rửa tay phẫu thuật
|
96
|
149
|
Rửa tay sát khuẩn
|
97
|
150
|
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu
|
98
|
151
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
99
|
156
|
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm
|
100
|
159
|
Theo dõi độ mê bằng BIS
|
101
|
160
|
Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật
|
102
|
161
|
Theo dõi độ mê bằng ENTROPY
|
103
|
163
|
Theo dõi đường giấy tại chỗ
|
104
|
165
|
Theo dõi EtCO2
|
105
|
167
|
Theo dõi Hct tại chỗ
|
106
|
168
|
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy
|
107
|
169
|
Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy
|
108
|
171
|
Theo dõi khí máu tại chỗ
|
109
|
172
|
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản
|
110
|
173
|
Theo dõi SpO2
|
111
|
175
|
Theo dõi thân nhiệt bằng máy
|
112
|
176
|
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui
|
113
|
182
|
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau
|
114
|
183
|
Thở oxy gọng kính
|
115
|
184
|
Thở oxy qua mặt nạ
|
116
|
185
|
Thở oxy qua mũ kín
|
117
|
186
|
Thở oxy qua ống chữ T
|
118
|
187
|
Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac
|
119
|
188
|
Thông khí không xâm nhập bằng máy thở
|
120
|
190
|
Thông khí qua màng giáp nhẫn
|
121
|
192
|
Thường qui đặt nội khí quản khó
|
122
|
194
|
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS
|
123
|
195
|
Truyền dịch thường qui
|
124
|
196
|
Truyền dịch trong sốc
|
125
|
197
|
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui
|
126
|
199
|
Truyền máu trong sốc
|
127
|
200
|
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện
|
128
|
201
|
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện
|
129
|
202
|
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức
|
130
|
203
|
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em
|
131
|
204
|
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh
|
132
|
205
|
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường
|
|
|
B. GÂY MÊ
|
133
|
209
|
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
134
|
213
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
|
135
|
218
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP
|
136
|
222
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
|
137
|
223
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
|
138
|
224
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
|
139
|
225
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
|
140
|
226
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
|
141
|
227
|
Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp
|
142
|
228
|
Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
143
|
229
|
Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
|
144
|
230
|
Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
|
145
|
231
|
Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
146
|
232
|
Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
147
|
233
|
Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
148
|
235
|
Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
|
149
|
242
|
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản
|
150
|
243
|
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
|
151
|
245
|
Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
152
|
250
|
Gây mê phẫu thuật áp xe gan
|
153
|
253
|
Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
|
154
|
261
|
Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi
|
155
|
262
|
Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài
|
156
|
263
|
Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh
|
157
|
264
|
Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng
|
158
|
266
|
Gây mê phẫu thuật bảo tồn
|
159
|
267
|
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
160
|
269
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
161
|
271
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
162
|
277
|
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
163
|
278
|
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
164
|
279
|
Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
165
|
281
|
Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
166
|
286
|
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
167
|
287
|
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
168
|
289
|
Gây mê phẫu thuật bướu cổ
|
169
|
290
|
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
170
|
291
|
Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới
|
171
|
292
|
Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
|
172
|
293
|
Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang
|
173
|
301
|
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
174
|
302
|
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
175
|
309
|
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|
176
|
311
|
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
|
177
|
312
|
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
|
178
|
313
|
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
179
|
314
|
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
180
|
315
|
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
181
|
316
|
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
182
|
322
|
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
183
|
325
|
Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
|
184
|
326
|
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
185
|
330
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
186
|
333
|
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
187
|
336
|
Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
|
188
|
341
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
189
|
342
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo
|
190
|
343
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng
|
191
|
346
|
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
192
|
347
|
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi
|
193
|
348
|
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
194
|
353
|
Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo
|
195
|
354
|
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi
|
196
|
355
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ
|
197
|
356
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
|
198
|
358
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
199
|
359
|
Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
|
200
|
361
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
201
|
362
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
202
|
363
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
203
|
364
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
204
|
365
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
205
|
366
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
206
|
367
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
207
|
368
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
208
|
369
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
209
|
370
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
210
|
371
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
211
|
373
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần
|
212
|
374
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý
|
213
|
375
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
214
|
377
|
Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày
|
215
|
378
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
216
|
379
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
217
|
380
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
218
|
381
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
219
|
383
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
220
|
385
|
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
221
|
386
|
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
222
|
387
|
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
|
223
|
390
|
Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
224
|
391
|
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh
|
225
|
395
|
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang
|
226
|
409
|
Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non
|
227
|
426
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi
|
228
|
427
|
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
229
|
429
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
230
|
430
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
231
|
431
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
|
232
|
432
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
233
|
433
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
234
|
435
|
Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
235
|
450
|
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
236
|
466
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
237
|
467
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
238
|
472
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
|
239
|
473
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
|
240
|
474
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng
|
241
|
475
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
242
|
476
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
|
243
|
478
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
244
|
479
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
|
245
|
494
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
246
|
496
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
247
|
500
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung
|
248
|
501
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
249
|
503
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
|
250
|
505
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật
|
251
|
507
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
252
|
508
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
253
|
510
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
254
|
524
|
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
255
|
526
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu
|
256
|
528
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
257
|
544
|
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
258
|
550
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
259
|
560
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
260
|
561
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
261
|
562
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
262
|
563
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
263
|
564
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
264
|
577
|
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
265
|
603
|
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành
|
266
|
604
|
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
267
|
618
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
268
|
633
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
269
|
635
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não
|
270
|
638
|
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan
|
271
|
641
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
272
|
642
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
273
|
653
|
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
274
|
661
|
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
275
|
664
|
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
276
|
665
|
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng
|
277
|
669
|
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương
|
278
|
673
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
279
|
674
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
280
|
678
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
281
|
679
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
282
|
726
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
|
283
|
727
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
|
284
|
728
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
285
|
743
|
Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
|
286
|
745
|
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
287
|
757
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
288
|
758
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
289
|
759
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
290
|
760
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
291
|
761
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
292
|
762
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
293
|
764
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
294
|
768
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
295
|
769
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
296
|
778
|
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
297
|
782
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
298
|
785
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
299
|
786
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
300
|
787
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
|
301
|
788
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
302
|
791
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
303
|
792
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
304
|
794
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
305
|
797
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
306
|
798
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
|
307
|
812
|
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
308
|
813
|
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
309
|
828
|
Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
|
310
|
830
|
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da
|
311
|
844
|
Gây mê phẫu thuật gan- mật
|
312
|
847
|
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
313
|
848
|
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
314
|
851
|
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
315
|
856
|
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
316
|
859
|
Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
317
|
866
|
Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu
|
318
|
876
|
Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)
|
319
|
878
|
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)
|
320
|
887
|
Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
321
|
889
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
322
|
890
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
323
|
891
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
324
|
892
|
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên
|
325
|
895
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
326
|
897
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
|
327
|
899
|
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II
|
328
|
900
|
Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành
|
329
|
901
|
Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
330
|
902
|
Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng
|
331
|
923
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
|
332
|
924
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
333
|
925
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
334
|
926
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
335
|
927
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
336
|
928
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
337
|
929
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân
|
338
|
930
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
339
|
932
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
340
|
933
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
341
|
934
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
342
|
935
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
343
|
936
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
344
|
937
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
345
|
938
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
346
|
939
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
347
|
940
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
348
|
941
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
349
|
942
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
350
|
943
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
351
|
944
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
352
|
945
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
353
|
946
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
354
|
949
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
355
|
951
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
356
|
952
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
357
|
953
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
358
|
954
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
359
|
955
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
360
|
956
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
361
|
957
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
362
|
958
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
363
|
959
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
364
|
960
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
365
|
961
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
366
|
962
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
367
|
963
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
368
|
964
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
369
|
965
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
370
|
966
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
371
|
967
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
372
|
968
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
373
|
972
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon
|
374
|
973
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
375
|
974
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
376
|
975
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
377
|
976
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
378
|
977
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
379
|
978
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
380
|
979
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
381
|
980
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
382
|
981
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
383
|
982
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
384
|
984
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
385
|
985
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
386
|
986
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
387
|
987
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
388
|
988
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
389
|
989
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
390
|
990
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
391
|
991
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
392
|
992
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
393
|
993
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
394
|
994
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
395
|
995
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
396
|
997
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
397
|
998
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
398
|
999
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
399
|
1000
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
400
|
1001
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
401
|
1002
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
402
|
1003
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
403
|
1004
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
404
|
1005
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
405
|
1006
|
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
406
|
1007
|
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
407
|
1011
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|
408
|
1012
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
409
|
1013
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
410
|
1014
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
411
|
1015
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
412
|
1016
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
413
|
1022
|
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy
|
414
|
1025
|
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
415
|
1026
|
Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
416
|
1028
|
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
417
|
1041
|
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
418
|
1057
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
|
419
|
1061
|
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
420
|
1065
|
Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
421
|
1068
|
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
|
422
|
1075
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
423
|
1081
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
424
|
1082
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
425
|
1083
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
426
|
1085
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
427
|
1086
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
428
|
1092
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận
|
429
|
1095
|
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
430
|
1096
|
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
|
431
|
1097
|
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
432
|
1107
|
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
433
|
1108
|
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
434
|
1109
|
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
435
|
1113
|
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
|
436
|
1114
|
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
437
|
1117
|
Gây mê phẫu thuật loai 3
|
438
|
1119
|
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
439
|
1128
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
440
|
1129
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
441
|
1130
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
442
|
1131
|
Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị
|
443
|
1132
|
Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
|
444
|
1134
|
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
445
|
1135
|
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
|
446
|
1136
|
Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
447
|
1138
|
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
448
|
1140
|
Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa
|
449
|
1141
|
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
450
|
1145
|
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật
|
451
|
1146
|
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
452
|
1147
|
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
453
|
1151
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
454
|
1152
|
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
455
|
1153
|
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
456
|
1154
|
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
|
457
|
1155
|
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
458
|
1156
|
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật
|
459
|
1158
|
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
460
|
1160
|
Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần
|
461
|
1161
|
Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn
|
462
|
1174
|
Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên
|
463
|
1175
|
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày
|
464
|
1176
|
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng
|
465
|
1177
|
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng
|
466
|
1298
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
467
|
1299
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
468
|
1316
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
|
469
|
1336
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
470
|
1513
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
471
|
1523
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
472
|
1597
|
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
473
|
1600
|
Gây mê phẫu thuật nối vị tràng
|
474
|
1605
|
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
|
|
C. HỒI SỨC
|
475
|
1627
|
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
476
|
1631
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
|
477
|
1635
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
478
|
1640
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
|
479
|
1641
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
|
480
|
1642
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
|
481
|
1643
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
|
482
|
1644
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
|
483
|
1645
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp
|
484
|
1646
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
485
|
1647
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
|
486
|
1648
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
|
487
|
1657
|
Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
488
|
1660
|
Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản
|
489
|
1661
|
Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
|
490
|
1663
|
Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
491
|
1664
|
Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
492
|
1668
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan
|
493
|
1684
|
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn
|
494
|
1685
|
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
495
|
1687
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
496
|
1689
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
497
|
1695
|
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
498
|
1696
|
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
499
|
1697
|
Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
500
|
1704
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
501
|
1705
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
502
|
1706
|
Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em
|
503
|
1707
|
Hồi sức phẫu thuật bướu cổ
|
504
|
1708
|
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
505
|
1710
|
Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
|
506
|
1720
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
507
|
1727
|
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|
508
|
1729
|
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
|
509
|
1730
|
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
|
510
|
1731
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
511
|
1740
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
512
|
1748
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
513
|
1749
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
|
514
|
1751
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
515
|
1754
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
|
516
|
1760
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo
|
517
|
1764
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
518
|
1765
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi
|
519
|
1766
|
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
520
|
1772
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi
|
521
|
1773
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ
|
522
|
1774
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
|
523
|
1776
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
524
|
1777
|
Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
|
525
|
1781
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
526
|
1782
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
527
|
1783
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
528
|
1784
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
529
|
1785
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
530
|
1786
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
531
|
1787
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
532
|
1788
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
533
|
1789
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
534
|
1793
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
535
|
1795
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày
|
536
|
1796
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
537
|
1797
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
538
|
1798
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
539
|
1799
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
540
|
1801
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
541
|
1803
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
542
|
1804
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
543
|
1805
|
Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
|
544
|
1809
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh
|
545
|
1827
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non
|
546
|
1841
|
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
547
|
1845
|
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
548
|
1847
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
549
|
1848
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
550
|
1849
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
|
551
|
1850
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
552
|
1851
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
553
|
1853
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
554
|
1868
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
555
|
1883
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp
|
556
|
1884
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
557
|
1885
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
558
|
1896
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
559
|
1897
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
|
560
|
1912
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
561
|
1914
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
562
|
1919
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
563
|
1921
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
|
564
|
1923
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật
|
565
|
1925
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
566
|
1926
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
567
|
1928
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
568
|
1944
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu
|
569
|
1946
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
570
|
1962
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
571
|
1978
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
572
|
1979
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
573
|
1980
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
574
|
1981
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
575
|
1982
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
576
|
1995
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
577
|
2021
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành
|
578
|
2022
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
579
|
2036
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
580
|
2051
|
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
581
|
2053
|
Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não
|
582
|
2056
|
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan
|
583
|
2059
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
584
|
2060
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
585
|
2071
|
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
586
|
2079
|
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
587
|
2082
|
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
588
|
2083
|
Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng
|
589
|
2085
|
Hồi sức phẫu thuật có sốc
|
590
|
2087
|
Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương
|
591
|
2091
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
592
|
2092
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
593
|
2096
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
594
|
2097
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
595
|
2104
|
Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi
|
596
|
2107
|
Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi
|
597
|
2144
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinhquay
|
598
|
2145
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
|
599
|
2146
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
600
|
2161
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
|
601
|
2163
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
602
|
2175
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
603
|
2176
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
604
|
2177
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
605
|
2178
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
606
|
2179
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
607
|
2180
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
608
|
2182
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
609
|
2186
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
610
|
2187
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
611
|
2196
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
612
|
2200
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
613
|
2209
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
614
|
2212
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
615
|
2215
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
616
|
2216
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
|
617
|
2230
|
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
618
|
2231
|
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
619
|
2265
|
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
620
|
2266
|
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
621
|
2269
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
622
|
2274
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
623
|
2277
|
Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
624
|
2284
|
Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu
|
625
|
2294
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)
|
626
|
2296
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)
|
627
|
2307
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
628
|
2308
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
629
|
2309
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
630
|
2310
|
Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên
|
631
|
2313
|
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
632
|
2315
|
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
|
633
|
2317
|
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II
|
634
|
2321
|
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
|
635
|
2323
|
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
636
|
2341
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
|
637
|
2342
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
638
|
2343
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
639
|
2344
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
640
|
2345
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
641
|
2346
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
642
|
2350
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
643
|
2351
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
644
|
2352
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
645
|
2353
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
646
|
2354
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
647
|
2355
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
648
|
2356
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
649
|
2357
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
650
|
2358
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
651
|
2359
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
652
|
2360
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
653
|
2361
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
654
|
2362
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
655
|
2363
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
656
|
2364
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
657
|
2365
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
658
|
2367
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
659
|
2369
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
660
|
2370
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
661
|
2371
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
662
|
2372
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
663
|
2373
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
664
|
2374
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
665
|
2375
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
666
|
2376
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
667
|
2377
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
668
|
2378
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
669
|
2379
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
670
|
2380
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
671
|
2381
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
672
|
2382
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
673
|
2383
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
674
|
2384
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
675
|
2385
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
676
|
2386
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
677
|
2389
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
678
|
2390
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon
|
679
|
2391
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
680
|
2392
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
681
|
2393
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
682
|
2394
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
683
|
2395
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
684
|
2396
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
685
|
2397
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
686
|
2398
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
687
|
2399
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
688
|
2400
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
689
|
2402
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
690
|
2403
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
691
|
2404
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
692
|
2405
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
693
|
2406
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
694
|
2407
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
695
|
2408
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
696
|
2409
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
697
|
2410
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
698
|
2411
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
699
|
2412
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
700
|
2413
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
701
|
2415
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
702
|
2416
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
703
|
2417
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
704
|
2418
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
705
|
2419
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
706
|
2420
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
707
|
2421
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
708
|
2422
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
709
|
2423
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
710
|
2424
|
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
711
|
2425
|
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
712
|
2426
|
Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
713
|
2429
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|
714
|
2430
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
715
|
2431
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
716
|
2432
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
717
|
2433
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
718
|
2434
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
719
|
2440
|
Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy
|
720
|
2443
|
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
721
|
2444
|
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
722
|
2446
|
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
723
|
2459
|
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
724
|
2479
|
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
725
|
2483
|
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
726
|
2503
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
727
|
2504
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
728
|
2513
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
729
|
2514
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
|
730
|
2515
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
731
|
2527
|
Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
732
|
2532
|
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
733
|
2535
|
Hồi sức phẫu thuật loai 3
|
734
|
2537
|
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
735
|
2546
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
736
|
2547
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
737
|
2552
|
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
738
|
2553
|
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
|
739
|
2554
|
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
740
|
2556
|
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
741
|
2558
|
Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa
|
742
|
2559
|
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
743
|
2564
|
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
744
|
2565
|
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
745
|
2569
|
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
746
|
2570
|
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
747
|
2571
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày
|
748
|
2573
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
749
|
2574
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật
|
750
|
2734
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
|
751
|
2754
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
752
|
3015
|
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
753
|
3018
|
Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng
|
754
|
3023
|
Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
755
|
3035
|
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
|
|
|
D. GÂY TÊ
|
756
|
3045
|
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
757
|
3070
|
Gây tê phẫu thuật áp xe gan
|
758
|
3086
|
Gây tê phẫu thuật bảo tồn
|
759
|
3089
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
760
|
3091
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
761
|
3106
|
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
762
|
3107
|
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
763
|
3109
|
Gây tê phẫu thuật bướu cổ
|
764
|
3110
|
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
765
|
3112
|
Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
|
766
|
3131
|
Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
|
767
|
3132
|
Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
|
768
|
3142
|
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
769
|
3150
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
770
|
3247
|
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
771
|
3249
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
772
|
3250
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
773
|
3252
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
774
|
3253
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
775
|
3255
|
Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
776
|
3270
|
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
777
|
3285
|
Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp
|
778
|
3286
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
779
|
3287
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
780
|
3298
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
781
|
3299
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
|
782
|
3305
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
783
|
3316
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
784
|
3321
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
785
|
3323
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung
|
786
|
3327
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
787
|
3328
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
788
|
3330
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
789
|
3343
|
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì
|
790
|
3344
|
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
791
|
3345
|
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
|
792
|
3346
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu
|
793
|
3348
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
794
|
3364
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
795
|
3370
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
796
|
3380
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
797
|
3381
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
798
|
3382
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
799
|
3383
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
800
|
3384
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
801
|
3397
|
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
802
|
3423
|
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành
|
803
|
3424
|
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
804
|
3438
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
805
|
3453
|
Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
806
|
3458
|
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan
|
807
|
3461
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
808
|
3462
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
809
|
3473
|
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
810
|
3481
|
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
811
|
3484
|
Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
812
|
3493
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
813
|
3494
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
814
|
3498
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
815
|
3499
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
816
|
3506
|
Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi
|
817
|
3509
|
Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi
|
818
|
3546
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
|
819
|
3547
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
|
820
|
3548
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
821
|
3563
|
Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
|
822
|
3565
|
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
823
|
3577
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
824
|
3578
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
825
|
3579
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
826
|
3580
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
827
|
3581
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
828
|
3582
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
829
|
3584
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
830
|
3588
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
831
|
3589
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
832
|
3598
|
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
833
|
3602
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
834
|
3605
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
835
|