TT
(BV)
|
TT
(43)
|
TÊN KỸ THUẬT
|
|
XV. TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH
|
1
|
43
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
|
2
|
45
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
|
3
|
46
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
4
|
47
|
Cắt bỏ vành tai thừa
|
5
|
48
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
6
|
50
|
Chích rạch màng nhĩ
|
7
|
51
|
Khâu vết rách vành tai
|
8
|
52
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
9
|
53
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
10
|
54
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
11
|
55
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê
|
12
|
56
|
Chọc hút dịch vành tai
|
13
|
57
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
14
|
58
|
Làm thuốc tai
|
15
|
59
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
|
|
B. MŨI-XOANG
|
16
|
76
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
17
|
77
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
|
18
|
78
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
|
19
|
80
|
Cắt Polyp mũi
|
20
|
81
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
21
|
83
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa
|
22
|
85
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang
|
23
|
86
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi
|
24
|
91
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
25
|
97
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
26
|
98
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
27
|
99
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
28
|
102
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
|
29
|
103
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
|
30
|
104
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
31
|
105
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
32
|
106
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
33
|
109
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
34
|
110
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
35
|
111
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
36
|
112
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
37
|
113
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
38
|
123
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
|
39
|
125
|
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc
|
40
|
127
|
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
41
|
128
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
42
|
129
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê
|
43
|
130
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
44
|
131
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
45
|
132
|
Bẻ cuốn mũi
|
46
|
133
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
47
|
134
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
48
|
135
|
Sinh thiết hốc mũi
|
49
|
136
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
50
|
137
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
51
|
138
|
Chọc rửa xoang hàm
|
52
|
139
|
Phương pháp Proetz
|
53
|
140
|
Nhét bấc mũi sau
|
54
|
141
|
Nhét bấc mũi trước
|
55
|
142
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
56
|
143
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
57
|
144
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
58
|
145
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
|
59
|
146
|
Rút meche, rút merocel hốc mũi
|
60
|
147
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN
|
61
|
149
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
|
62
|
150
|
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
|
63
|
151
|
Phẫu thuật cắt u Amydal
|
64
|
152
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
65
|
153
|
Nạo VA
|
66
|
154
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
67
|
155
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
68
|
156
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)
|
69
|
157
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)
|
70
|
158
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
71
|
174
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
72
|
194
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
73
|
195
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
74
|
204
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
75
|
205
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
76
|
206
|
Chích áp xe sàn miệng
|
77
|
207
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
78
|
208
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
|
79
|
209
|
Cắt phanh lưỡi
|
80
|
210
|
Sinh thiết u hạ họng
|
81
|
211
|
Sinh thiết u họng miệng
|
82
|
212
|
Lấy dị vật họng miệng
|
83
|
213
|
Lấy dị vật hạ họng
|
84
|
214
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
85
|
215
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
86
|
218
|
Bơm thuốc thanh quản
|
87
|
219
|
Đặt nội khí quản
|
88
|
220
|
Thay canuyn
|
89
|
221
|
Sơ cứu bỏng đường hô hấp
|
90
|
222
|
Khí dung mũi họng
|
91
|
223
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
92
|
226
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
93
|
227
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
94
|
228
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
95
|
229
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
|
96
|
230
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
97
|
231
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
|
98
|
232
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
99
|
233
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
100
|
234
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
101
|
235
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
102
|
236
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
103
|
237
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê
|
104
|
238
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
105
|
239
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
106
|
240
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
107
|
241
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
108
|
242
|
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
109
|
243
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
110
|
291
|
Phẫu thuật rò sống mũi
|
111
|
293
|
Phẫu thuật rò khe mang I
|
112
|
301
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
113
|
302
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
114
|
303
|
Thay băng vết mổ
|
115
|
304
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|