TT
(BV)
|
TT
(43)
|
TÊN KỸ THUẬT
|
|
XXI. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
|
1
|
2
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
2
|
6
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
|
3
|
9
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
4
|
12
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
5
|
19
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
6
|
21
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
|
7
|
22
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
|
8
|
116
|
Định lượng Ferritin
|
9
|
117
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
|
|
C. TẾ BÀO HỌC
|
10
|
118
|
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
|
11
|
119
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
12
|
120
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
13
|
121
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
14
|
123
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
15
|
138
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
16
|
142
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
17
|
149
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
18
|
151
|
Cặn Addis
|
19
|
152
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
20
|
160
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
21
|
167
|
Làm thủ thuật sinh thiết hạch
|
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
|
22
|
271
|
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
23
|
279
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
24
|
280
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
25
|
283
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)
|
26
|
284
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
|
27
|
285
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
28
|
292
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
|
|
Đ. TRUYỀN MÁU
|
29
|
456
|
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu
|
30
|
457
|
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu
|
31
|
458
|
Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA
|
32
|
461
|
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA
|
33
|
464
|
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA
|
34
|
466
|
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi
|
|
|
E. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
|
35
|
501
|
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú)
|
36
|
502
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
37
|
508
|
Đặt catheter cố định đường tĩnh mạch trung tâm
|
38
|
509
|
Chăm sóc catheter cố định
|
39
|
516
|
Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não tủy làm xét nghiệm
|
|
XXII. HÓA SINH
|
|
|
A. MÁU
|
1
|
3
|
Định lượng Acid Uric
|
2
|
7
|
Định lượng Albumin
|
3
|
10
|
Đo hoạt độ Amylase
|
4
|
11
|
Định lượng Amoniac ( NH3)
|
5
|
18
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
|
6
|
19
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
7
|
20
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
8
|
25
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
|
9
|
26
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
|
10
|
27
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
11
|
29
|
Định lượng Calci toàn phần
|
12
|
30
|
Định lượng Calci ion hoá
|
13
|
41
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
14
|
43
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
|
15
|
51
|
Định lượng Creatinin
|
16
|
58
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
|
17
|
60
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
18
|
63
|
Định lượng Ferritin
|
19
|
68
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
|
20
|
69
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
|
21
|
75
|
Định lượng Glucose
|
22
|
76
|
Định lượng Globulin
|
23
|
77
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
|
24
|
83
|
Định lượng HbA1c
|
25
|
84
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
|
26
|
103
|
Xét nghiệm Khí máu
|
27
|
104
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
|
28
|
112
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
|
29
|
133
|
Định lượng Protein toàn phần
|
30
|
143
|
Định lượng Sắt
|
31
|
147
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
|
32
|
148
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
|
33
|
158
|
Định lượng Triglycerid
|
34
|
162
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
|
35
|
166
|
Định lượng Urê
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU
|
36
|
172
|
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
|
37
|
176
|
Định lượng Axit Uric
|
38
|
184
|
Định lượng Creatinin
|
39
|
187
|
Định lượng Glucose
|
40
|
193
|
Định tính Opiate (test nhanh)
|
41
|
194
|
Định tính Morphin (test nhanh)
|
42
|
195
|
Định tính Codein (test nhanh)
|
43
|
196
|
Định tính Heroin (test nhanh)
|
44
|
197
|
Định lượng Phospho
|
45
|
198
|
Định tính Phospho hữu cơ
|
46
|
199
|
Định tính Porphyrin
|
47
|
201
|
Định lượng Protein
|
48
|
205
|
Định lượng Ure
|
49
|
206
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
|
|
C. DỊCH NÃO TUỶ
|
50
|
207
|
Định lượng Clo
|
51
|
208
|
Định lượng Glucose
|
52
|
209
|
Phản ứng Pandy
|
53
|
210
|
Định lượng Protein
|
|
|
D. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)
|
54
|
217
|
Định lượng Glucose
|
55
|
219
|
Định lượng Protein
|
56
|
220
|
Phản ứng Rivalta
|
|
XXIII. VI SINH
|
|
|
A. VI KHUẨN
|
|
|
1. Vi khuẩn chung
|
1
|
1
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
2
|
3
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
3
|
6
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
4
|
9
|
Vi khuẩn kháng sinh phối hợp
|
5
|
16
|
Vi hệ đường ruột
|
|
|
2. Mycobacteria
|
6
|
17
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
|
|
3. Vibrio cholerae
|
7
|
42
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
8
|
43
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae
|
9
|
49
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
|
|
6. Các vi khuẩn khác
|
10
|
60
|
Chlamydia test nhanh
|
11
|
73
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
12
|
74
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
|
|
B. VIRUS
|
|
|
1. Virus chung
|
13
|
108
|
Virus test nhanh
|
|
|
2. Hepatitis virus
|
14
|
117
|
HBsAg test nhanh
|
15
|
118
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
16
|
122
|
HBsAb test nhanh
|
17
|
123
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
18
|
125
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
19
|
127
|
HBcAb test nhanh
|
20
|
130
|
HBeAg test nhanh
|
21
|
131
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
22
|
133
|
HBeAb test nhanh
|
23
|
134
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
24
|
144
|
HCV Ab test nhanh
|
25
|
145
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
26
|
147
|
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
27
|
155
|
HAV Ab test nhanh
|
28
|
156
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
29
|
162
|
HDV Ab miễn dịch bán tự động
|
30
|
163
|
HEV Ab test nhanh
|
31
|
164
|
HEV IgM test nhanh
|
32
|
165
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
|
3. HIV
|
33
|
169
|
HIV Ab test nhanh
|
34
|
170
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
35
|
171
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
36
|
173
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
4. Dengue virus
|
37
|
183
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
38
|
184
|
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh
|
39
|
185
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
40
|
186
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động
|
41
|
187
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
42
|
188
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
|
43
|
189
|
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
|
|
|
6. Enterovirus
|
44
|
225
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân
|
45
|
263
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
46
|
264
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
47
|
265
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
48
|
266
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
49
|
267
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
50
|
289
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
51
|
291
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
52
|
296
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
3. Ký sinh trùng ngoài da
|
53
|
305
|
Demodex soi tươi
|
54
|
306
|
Demodex nhuộm soi
|
55
|
307
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
56
|
308
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
57
|
309
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
58
|
310
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
|
59
|
317
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
60
|
318
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
|
|
D. VI NẤM
|
61
|
319
|
Vi nấm soi tươi
|
62
|
321
|
Vi nấm nhuộm soi
|
|
|
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
|
63
|
329
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí
|
64
|
330
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay
|
65
|
331
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng
|
66
|
332
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt
|
67
|
333
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt
|
68
|
334
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải
|
69
|
335
|
Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang
|
70
|
336
|
Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm
|
|
XXIV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC
|
1
|
1
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú
|
2
|
2
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú
|
3
|
7
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
4
|
13
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
5
|
14
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
6
|
15
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
7
|
19
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
8
|
20
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
9
|
21
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
10
|
22
|
Tế bào học nước tiểu
|
11
|
23
|
Tế bào học đờm
|
12
|
26
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
|
13
|
30
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
14
|
31
|
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học
|
15
|
73
|
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo
|
16
|
74
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
17
|
76
|
Nhuộm Giemsa
|
18
|
89
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|