BẢNG GIÁ CÔNG KHAI

BIỂU GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
(Giá BHYT theo Thông tư 22/2023/TT-BYT và
Giá không BHYT theo Nghị quyết 04/2024/NQ-HĐND, ngày 11/7/2024 của HĐND tỉnh Cà Mau)
TT Tên Dịch vụ - Kỹ thuật Mã DVKT Giá BHYT Giá Không BHYT
1 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1928 287500 287500
2 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền K16.1923 147600 147600
3 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng K28.1917 182700 182700
4 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản K27.1917 182700 182700
5 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1917 182700 182700
6 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền K16.1917 182700 182700
7 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu K02.1917 182700 182700
8 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp K03.1917 182700 182700
9 Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phẫu Thuật K19.1944 192100 192100
10 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1944 192100 192100
11 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi K18.1911 212600 212600
12 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản K27.1938 224700 224700
13 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản K27.1932 252100 252100
14 Giường Ngoại khoa loại 4 hạng II - Khoa Phụ - Sản K27.1944 192100 192100
15 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản K27.1928 287500 287500
16 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm K11.1911 212600 212600
17 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phẫu Thuật K19.1938 224700 224700
18 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1938 224700 224700
19 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1932 252100 252100
20 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa phẩu thuật K19.1928 287500 287500
21 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu K02.1906 359200 359200
22 Nối vị tràng 10.0453.0464 2756000 2756000
23 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 15.0081.0918 679000 679000
24 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 10.0350.0434 4322000 4322000
25 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 15.0149.0937 1689000 1689000
26 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0028.1106 2407000 2407000
27 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0025.1106 2407000 2407000
28 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 15.0045.0910 849000 849000
29 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 15.0045.0909 1353000 1353000
30 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 15.0043.0875 613000 613000
31 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 15.0103.0942 3996000 3996000
32 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0027.1108 3039000 3039000
33 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0024.1109 3443000 3443000
34 Cắt bỏ tinh hoàn 10.0406.0435 2383000 2383000
35 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 12.0003.1045 1156000 1156000
36 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 12.0002.1044 729000 729000
37 Cắt các u lành vùng cổ 12.0010.1049 2737000 2737000
38 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 13.0117.0595 4267000 4267000
39 Phẫu thuật cắt phanh môi 16.0217.1041 313000 313000
40 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 13.0143.0655 1997000 1997000
41 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 10.0549.0494 2655000 2655000
42 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 13.0117.0595 4267000 4267000
43 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 10.0481.0455 2574000 2574000
44 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.0092.0683 3044000 3044000
45 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0093.0664 3923000 3923000
46 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.0091.0665 3883000 3883000
47 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 10.0487.0458 4801000 4801000
48 Cắt hẹp bao quy đầu 10.0411.0584 1340000 1340000
49 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0064.1110 4168000 4168000
50 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 15.0154.0914 813000 813000
51 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 15.0053.1002 998000 998000
52 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 15.0158.1002 998000 998000
53 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 27.0187.2039 2657000 2657000
54 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 27.0273.0473 3216000 3216000
55 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 15.0106.0969 3996000 3996000
56 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 15.0113.0970 3311000 3311000
57 Cắt lách do chấn thương 10.0673.0484 4644000 4644000
58 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 16.0214.1007 166000 166000
59 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 10.0517.0454 4642000 4642000
60 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 10.0304.0416 4404000 4404000
61 Cắt nang thừng tinh một bên 12.0263.1190 1914000 1914000
62 Cắt polyp cổ tử cung 12.0278.0655 1997000 1997000
63 Cắt polyp mũi 12.0162.0918 679000 679000
64 Cắt polyp ống tai 12.0161.0874 2038000 2038000
65 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 10.0155.0404 14180000 14180000
66 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 10.0690.0582 3063000 3063000
67 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10.0862.0571 3011000 3011000
68 Cắt polyp ống tai 12.0161.0875 613000 613000
69 Cắt ruột non hình chêm 10.0486.0465 3730000 3730000
70 Cắt ruột thừa đơn thuần 10.0506.0459 2654000 2654000
71 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 10.0508.0459 2654000 2654000
72 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 10.0507.0459 2654000 2654000
73 Cắt thận đơn thuần 10.0303.0416 4404000 4404000
74 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 12.0291.0681 4034000 4034000
75 Cắt túi mật 10.0621.0472 4694000 4694000
76 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 12.0283.0683 3044000 3044000
77 Cắt u da mi không ghép 14.0083.0836 756000 756000
78 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 10.0152.0410 1818000 1818000
79 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 13.0004.0675 4465000 4465000
80 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13.0001.0676 8176000 8176000
81 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 10.0551.0494 2655000 2655000
82 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679 3455000 3455000
83 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681 4034000 4034000
84 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 12.0320.1190 1914000 1914000
85 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 12.0319.1190 1914000 1914000
86 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 03.2535.1049 2737000 2737000
87 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 12.0092.0910 849000 849000
88 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 12.0091.0909 1353000 1353000
89 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 12.0322.1191 1298000 1298000
90 Cắt u nang buồng trứng 12.0281.0683 3044000 3044000
91 Cắt u nang buồng trứng xoắn 12.0280.0683 3044000 3044000
92 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 10.0885.0559 3087000 3087000
93 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 10.0557.0494 2655000 2655000
94 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 10.0684.0492 3351000 3351000
95 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 10.0679.0492 3351000 3351000
96 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 10.0509.0493 2945000 2945000
97 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 10.0359.0584 1340000 1340000
98 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 10.0356.0436 1813000 1813000
99 Đặt ống thông khí màng nhĩ 15.0048.0971 3102000 3102000
100 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 15.0046.0954 3102000 3102000
101 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 15.0046.0872 520000 520000
102 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 13.0008.0670 4336000 4336000
103 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 13.0005.0675 4465000 4465000
104 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.0007.0671 2431000 2431000
105 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.0002.0672 3102000 3102000
106 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 13.0006.0673 6143000 6143000
107 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 13.0003.0674 4161000 4161000
108 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 10.0561.0494 2655000 2655000
109 Gỡ dính sau mổ lại 10.0491.0455 2574000 2574000
110 Khâu cò mi, tháo cò 14.0168.0764 419000 419000
111 Khâu giác mạc 14.0176.0770 777000 777000
112 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 13.0068.0681 4034000 4034000
113 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 13.0069.0681 4034000 4034000
114 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13.0072.0683 3044000 3044000
115 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0074.0686 4447000 4447000
116 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 15.0174.0120 734000 734000
117 Phẫu thuật mộng đơn thuần 14.0165.0823 902000 902000
118 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 15.0155.0958 2898000 2898000
119 Khâu giác mạc 14.0176.0771 1160000 1160000
120 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 10.0463.0465 3730000 3730000
121 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 10.0480.0465 3730000 3730000
122 Khâu phủ kết mạc 14.0175.0839 660000 660000
123 Khâu phục hồi bờ mi 14.0172.0772 737000 737000
124 Khâu rách cùng đồ âm đạo 13.0149.0624 1979000 1979000
125 Khâu tử cung do nạo thủng 13.0018.0625 2881000 2881000
126 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 10.0681.0492 3351000 3351000
127 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 10.0682.0492 3351000 3351000
128 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 10.0680.0492 3351000 3351000
129 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 10.0683.0492 3351000 3351000
130 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 10.0685.0492 3351000 3351000
131 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 10.0687.0492 3351000 3351000
132 Các phẫu thuật ruột thừa khác 10.0510.0459 2654000 2654000
133 Cầm máu nhu mô gan 10.0608.0471 5487000 5487000
134 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0022.1102 2378000 2378000
135 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0019.1102 2378000 2378000
136 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0021.1104 3044000 3044000
137 Khâu vết thương thành bụng 10.0699.0583 2122000 2122000
138 Làm hậu môn nhân tạo 10.0524.0491 2576000 2576000
139 Lấy dị vật trực tràng 10.0526.0465 3730000 3730000
140 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.0032.0632 2340000 2340000
141 Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597 2128000 2128000
142 Mở bụng thăm dò 10.0451.0491 2576000 2576000
143 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 10.0701.0491 2576000 2576000
144 Mở khí quản cấp cứu 01.0071.0120 734000 734000
145 Mở khí quản thường quy 01.0073.0120 734000 734000
146 Mở thông dạ dày 10.0416.0491 2576000 2576000
147 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 15.0134.0912 2720000 2720000
148 Nối nang tụy với hỗng tràng 10.0644.0464 2756000 2756000
149 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 03.0113.0074 498000 498000
150 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 03.2458.1044 729000 729000
151 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07.0225.0200 60000 60000
152 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07.0225.0201 85000 85000
153 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07.0225.0202 115000 115000
154 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07.0225.0203 139000 139000
155 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07.0225.0204 184000 184000
156 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07.0225.0205 253000 253000
157 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 10.9005.0217 248000 248000
158 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 03.3825.0219 323000 323000
159 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 10.9005.0216 184000 184000
160 Chọc dịch màng bụng 03.2354.0077 143000 143000
161 Hút đờm hầu họng 02.0150.0114 12200 12200
162 Rửa dạ dày cấp cứu 01.0218.0159 131000 131000
163 Sắc thuốc thang 08.0022.0252 13100 13100
164 Thông tiểu 03.0133.0210 94300 94300
165 Thụt tháo 01.0221.0211 85900 85900
166 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 08.0414.0280 69300 69300
167 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 15.0078.0978 3037000 3037000
168 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 15.0102.0970 3311000 3311000
169 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 15.0103.0942 3996000 3996000
170 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 15.0109.0969 3996000 3996000
171 Phẫu thuật mở xoang hàm 15.0117.1001 1499000 1499000
172 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 15.0128.1002 998000 998000
173 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0228.0227 148000 148000
174 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 08.0229.0227 148000 148000
175 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 08.0230.0227 148000 148000
176 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 08.0231.0227 148000 148000
177 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 08.0232.0227 148000 148000
178 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0241.0227 148000 148000
179 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0242.0227 148000 148000
180 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 08.0243.0227 148000 148000
181 Thay băng 10.9003.0202 115000 115000
182 Cấy chỉ điều trị nấc 08.0244.0227 148000 148000
183 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 08.0245.0227 148000 148000
184 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 08.0246.0227 148000 148000
185 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0249.0227 148000 148000
186 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 08.0251.0227 148000 148000
187 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 08.0252.0227 148000 148000
188 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0253.0227 148000 148000
189 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08.0254.0227 148000 148000
190 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 08.0257.0227 148000 148000
191 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 08.0258.0227 148000 148000
192 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 08.0262.0227 148000 148000
193 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 08.0264.0227 148000 148000
194 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0265.0227 148000 148000
195 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 08.0266.0227 148000 148000
196 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0267.0227 148000 148000
197 Cấy chỉ điều trị đau lưng 08.0268.0227 148000 148000
198 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 03.3844.0515 412000 412000
199 Đặt ống nội khí quản 01.0066.1888 579000 579000
200 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 01.0086.0898 23000 23000
201 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 08.0430.0280 69300 69300
202 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 08.0432.0280 69300 69300
203 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 08.0390.0280 69300 69300
204 Thay băng 10.9003.0205 253000 253000
205 Thay băng 10.9003.0204 184000 184000
206 Thay băng 10.9003.0203 139000 139000
207 Thay băng 10.9003.0201 85000 85000
208 Thay băng 10.9003.0200 60000 60000
209 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 15.0134.0913 1295000 1295000
210 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 03.3859.0530 357000 357000
211 Thay băng vết mổ 15.0303.2047 85000 85000
212 Nắn, bó bột gãy xương đòn 10.0996.0516 234000 234000
213 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 01.0322.0097 557000 557000
214 Tháo bột các loại 03.4246.0198 56000 56000
215 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 10.1008.0521 348000 348000
216 Nắn, bó bột gãy mâm chày 10.1012.0525 348000 348000
217 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 10.1007.0522 223000 223000
218 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 10.1003.0528 271000 271000
219 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 10.1028.0520 173000 173000
220 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 10.1009.0520 173000 173000
221 Nắn, bó bột gãy xương gót 10.1023.0532 152000 152000
222 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 10.1024.0520 173000 173000
223 Nhổ răng thừa 16.0206.1026 218000 218000
224 Nhổ răng vĩnh viễn 16.0203.1026 218000 218000
225 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16.0204.1025 105000 105000
226 Nội xoay thai 13.0025.0638 1430000 1430000
227 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 13.0048.0640 292000 292000
228 Nong niệu đạo 10.0405.0156 252000 252000
229 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 13.0233.0642 1193000 1193000
230 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 13.0239.0645 189000 189000
231 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0241.0644 408000 408000
232 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0238.0648 408000 408000
233 Phương pháp Proetz 15.0139.0897 61800 61800
234 Rạch áp xe mi 14.0215.0505 197000 197000
235 Rửa bàng quang 02.0233.0158 209000 209000
236 Tập vận động có trợ giúp 17.0053.0267 51400 51400
237 Tập vận động thụ động 17.0052.0267 51400 51400
238 Tập với ròng rọc 17.0065.0269 12500 12500
239 Tập với xe đạp tập 17.0071.0270 12500 12500
240 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 01.0267.0203 139000 139000
241 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 01.0267.0205 253000 253000
242 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 01.0267.0204 184000 184000
243 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0005.1148 250000 250000
244 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0010.1148 250000 250000
245 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0004.1149 428000 428000
246 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0009.1149 428000 428000
247 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0003.1150 573000 573000
248 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 11.0116.0199 258000 258000
249 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07.0225.0205 253000 253000
250 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0203 139000 139000
251 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0204 184000 184000
252 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.2047 85000 85000
253 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0202 115000 115000
254 Thay canuyn 15.0220.0206 253000 253000
255 Thay ống nội khí quản 01.0077.1888 579000 579000
256 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 13.0023.2023 55000 55000
257 Thở máy bằng xâm nhập 03.0058.0209 583000 583000
258 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 08.0397.0280 69300 69300
259 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 08.0396.0280 69300 69300
260 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 08.0430.0280 69300 69300
261 Phẫu thuật quặm 14.0187.0789 660000 660000
262 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 14.0112.0075 35600 35600
263 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 03.3821.0216 184000 184000
264 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn 13.0155.0334 758000 758000
265 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 01.0041.0081 259000 259000
266 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 01.0240.0077 143000 143000
267 Chọc dò túi cùng Douglas 13.0160.0606 291000 291000
268 Đốt điện cuốn mũi dưới 15.0130.0922 463000 463000
269 Đốt họng hạt bằng nhiệt 15.0215.0895 82900 82900
270 Forceps 13.0027.0617 1021000 1021000
271 Lấy dị vật kết mạc 14.0200.0782 67000 67000
272 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.0143.0907 201000 201000
273 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15.0054.0903 161000 161000
274 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 15.0059.0908 65600 65600
275 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 11.0087.0120 734000 734000
276 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 01.0074.0120 734000 734000
277 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 01.0072.0120 734000 734000
278 Mở rộng lỗ sáo 10.0412.0584 1340000 1340000
279 Mở thông bàng quang trên xương mu 01.0163.0121 384000 384000
280 Nắn sai khớp thái dương hàm 16.0335.1022 105000 105000
281 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 16.0337.1053 1724000 1724000
282 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 10.1001.0516 234000 234000
283 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 10.1021.0526 271000 271000
284 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 03.3851.0521 348000 348000
285 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 10.0999.0528 271000 271000
286 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 10.0990.0530 357000 357000
287 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 10.1020.0526 271000 271000
288 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 10.1019.0526 271000 271000
289 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 10.1002.0528 271000 271000
290 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 10.1014.0530 357000 357000
291 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 10.0986.0530 357000 357000
292 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 13.0153.0603 825000 825000
293 Chọc dịch tủy sống 01.0202.0083 114000 114000
294 Chọc dò dịch màng phổi 02.0009.0077 143000 143000
295 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 02.0242.0077 143000 143000
296 Chọc dò tủy sống sơ sinh 13.0188.0083 114000 114000
297 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 01.0093.0079 150000 150000
298 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 05.0044.0329 357000 357000
299 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 13.0145.0611 170000 170000
300 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 01.0086.0898 23000 23000
301 Khí dung thuốc giãn phế quản 02.0032.0898 23000 23000
302 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 01.0087.0898 23000 23000
303 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 17.0086.0283 55800 55800
304 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 02.0156.0849 55300 55300
305 Soi đáy mắt trực tiếp 14.0218.0849 55300 55300
306 Soi góc tiền phòng 14.0221.0849 55300 55300
307 Soi ối 13.0029.0716 50900 50900
308 Tập vận động có kháng trở 17.0056.0267 51400 51400
309 Thay canuyn mở khí quản 01.0080.0206 253000 253000
310 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 03.0082.0209 583000 583000
311 Thông bàng quang 01.0164.0210 94300 94300
312 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 01.0130.0209 583000 583000
313 Thông vòi nhĩ 03.2116.0992 90800 90800
314 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 13.0144.0721 406000 406000
315 Thụt tháo 01.0221.0211 85900 85900
316 Thụt tháo phân 02.0339.0211 85900 85900
317 Thủy châm 08.0006.0271 70100 70100
318 Làm thuốc tai 15.0058.0899 21100 21100
319 Tiêm khớp đốt ngón tay 02.0387.0213 96200 96200
320 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0429.0280 69300 69300
321 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 08.0432.0280 69300 69300
322 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 08.0390.0280 69300 69300
323 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 08.0414.0280 69300 69300
324 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0391.0280 69300 69300
325 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0428.0280 69300 69300
326 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 08.0431.0280 69300 69300
327 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0392.0280 69300 69300
328 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 15.0157.0929 1605000 1605000
329 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 13.0223.0700 4906000 4906000
330 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 12.0323.0653 2962000 2962000
331 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0012.0708 3435000 3435000
332 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 10.0877.0559 3087000 3087000
333 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 10.0408.0584 1340000 1340000
334 Chọc hút dịch vành tai 15.0056.0882 56800 56800
335 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 13.0191.0079 150000 150000
336 Chọc hút khí màng phổi 02.0011.0079 150000 150000
337 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 01.0157.0508 53000 53000
338 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 16.0298.1009 382000 382000
339 Phẫu thuật quặm 14.0187.0791 877000 877000
340 Phẫu thuật quặm 14.0187.0793 1710000 1710000
341 Phẫu thuật quặm 14.0187.0794 1921000 1921000
342 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 16.0333.1070 2288000 2288000
343 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 05.0051.0324 350000 350000
344 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 05.0046.0329 357000 357000
345 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 13.0040.0629 88900 88900
346 Lấy calci kết mạc 14.0202.0785 37300 37300
347 Lấy dị vật âm đạo 13.0148.0630 602000 602000
348 Lấy dị vật giác mạc sâu 14.0166.0780 338000 338000
349 Lấy dị vật giác mạc sâu 14.0166.0778 88400 88400
350 Lấy dị vật hạ họng 15.0213.0900 41600 41600
351 Lấy dị vật họng miệng 15.0212.0900 41600 41600
352 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 10.1005.0528 271000 271000
353 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 10.0998.0528 271000 271000
354 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 10.1004.0528 271000 271000
355 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 10.0997.0528 271000 271000
356 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 10.0810.0559 3087000 3087000
357 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 10.0954.0576 2660000 2660000
358 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 10.0955.0577 4830000 4830000
359 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 03.3328.0686 4447000 4447000
360 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 15.0152.0988 2898000 2898000
361 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 05.0071.0323 208000 208000
362 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 01.0089.0206 253000 253000
363 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 09.0028.0099 664000 664000
364 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 01.0007.0099 664000 664000
365 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 01.0008.0100 1137000 1137000
366 Đặt nội khí quản 15.0219.1888 579000 579000
367 Đặt nội khí quản 2 nòng 01.0067.1888 579000 579000
368 Đặt ống nội khí quản 01.0066.1888 579000 579000
369 Đặt ống thông dạ dày 01.0216.0103 94300 94300
370 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 13.0024.0613 1071000 1071000
371 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13.0033.0614 736000 736000
372 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 13.0026.0615 1330000 1330000
373 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 13.0187.0209 583000 583000
374 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 01.0034.0299 485000 485000
375 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 13.0157.0619 215000 215000
376 Hút dịch khớp cổ tay 02.0357.0112 120000 120000
377 Hút dịch khớp gối 02.0349.0112 120000 120000
378 Hút dịch khớp khuỷu 02.0353.0112 120000 120000
379 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 10.0989.0530 357000 357000
380 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 10.1008.0521 348000 348000
381 Nắn, bó bột gãy xương chày 10.1022.0520 173000 173000
382 Nắn, bó bột gãy xương đòn 10.0996.0516 234000 234000
383 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 10.1031.0514 167000 167000
384 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10.1025.0518 172000 172000
385 Nắn, bó bột trật khớp gối 10.1018.0514 167000 167000
386 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 10.0934.0563 1777000 1777000
387 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 10.1017.0533 152000 152000
388 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 11.0090.0216 184000 184000
389 Bóc nang tuyến Bartholin 13.0151.0601 875000 875000
390 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 10.0353.0158 209000 209000
391 Bơm rửa lệ đạo 14.0206.0730 38300 38300
392 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 13.0192.0103 94300 94300
393 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 01.0160.0210 94300 94300
394 Đặt ống thông hậu môn 02.0247.0211 85900 85900
395 Đặt sonde bàng quang 02.0188.0210 94300 94300
396 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 13.0199.0211 85900 85900
397 Điện châm (Kim ngắn) 08.0005.0230 71400 71400
398 Điều trị bằng các dòng điện xung 17.0007.0234 42700 42700
399 Điều trị bằng siêu âm 17.0008.0253 46700 46700
400 Điều trị bằng sóng ngắn 17.0001.0254 37200 37200
401 Điều trị bằng tia hồng ngoại 17.0011.0237 37300 37300
402 Hút đờm hầu họng 02.0150.0114 12200 12200
403 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 01.0055.0114 12200 12200
404 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 01.0054.0114 12200 12200
405 Hút nang bao hoạt dịch 02.0361.0112 120000 120000
406 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 02.0363.0086 116000 116000
407 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 13.0045.0622 2448000 2448000
408 Kéo nắn cột sống cổ 08.0013.0238 48700 48700
409 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 03.3818.0218 268000 268000
410 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 10.1000.0515 412000 412000
411 Nắn, bó bột trật khớp vai 10.0995.0518 172000 172000
412 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 10.1029.0516 234000 234000
413 Nạo hút thai trứng 13.0158.0634 824000 824000
414 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 13.0049.0635 355000 355000
415 Nhét bấc mũi sau 03.2149.0916 124000 124000
416 Nhét bấc mũi trước 15.0141.0916 124000 124000
417 Nhổ chân răng sữa 03.1956.1029 40700 40700
418 Nhổ chân răng vĩnh viễn 16.0205.1024 200000 200000
419 Bơm thuốc thanh quản 15.0218.0899 21100 21100
420 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 01.0065.0071 227000 227000
421 Cầm máu mũi bằng Merocel 15.0142.0869 279000 279000
422 Cầm máu mũi bằng Merocel 15.0142.0869 279000 279000
423 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 01.0158.0074 498000 498000
424 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 10.0410.0584 1340000 1340000
425 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 14.0203.0075 35600 35600
426 Cắt chỉ khâu giác mạc 14.0192.0075 35600 35600
427 Cắt chỉ khâu kết mạc 14.0204.0075 35600 35600
428 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 13.0053.0594 125000 125000
429 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 05.0047.0329 357000 357000
430 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 05.0045.0329 357000 357000
431 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 05.0049.0329 357000 357000
432 Khâu vết rách vành tai 15.0051.0216 184000 184000
433 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 03.3827.0216 184000 184000
434 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 03.3827.0218 268000 268000
435 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 03.3825.0217 248000 248000
436 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 03.3825.0219 323000 323000
437 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03.2245.0216 184000 184000
438 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03.2245.0217 248000 248000
439 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03.2245.0218 268000 268000
440 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03.2245.0219 323000 323000
441 Khâu vòng cổ tử cung 13.0052.0626 561000 561000
442 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 09.0123.0898 23000 23000
443 Khí dung mũi họng 15.0222.0898 23000 23000
444 Nhổ răng sữa 03.1955.1029 40700 40700
445 Rửa bàng quang lấy máu cục 01.0165.0158 209000 209000
446 Rửa cùng đồ 14.0211.0842 44000 44000
447 Rửa dạ dày cấp cứu 01.0218.0159 131000 131000
448 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 01.0219.0160 601000 601000
449 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 02.0061.0164 184000 184000
450 Sắc thuốc thang 08.0022.0252 13100 13100
451 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 01.0032.0299 485000 485000
452 Chích áp xe quanh Amidan 15.0207.0995 745000 745000
453 Chích áp xe quanh Amidan 15.0207.0878 274000 274000
454 Chích áp xe sàn miệng 15.0206.0996 745000 745000
455 Chích áp xe tầng sinh môn 13.0054.0600 831000 831000
456 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 15.0223.0879 274000 274000
457 Chích áp xe tuyến Bartholin 13.0151.0601 875000 875000
458 Chích áp xe vú 13.0163.0602 230000 230000
459 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 14.0207.0738 81000 81000
460 Chích rạch áp xe nhỏ 03.3909.0505 197000 197000
461 Tiêm dưới da 03.2388.0212 12800 12800
462 Thận nhân tạo thường qui 01.0175.0196 567000 567000
463 Thận nhân tạo cấp cứu 01.0174.0195 1565000 1565000
464 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 01.0173.0195 1565000 1565000
465 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 01.0172.0101 1137000 1137000
466 Virus test nhanh 24.0108.1720 246000 246000
467 Định lượng CRP 23.0228.1483 54600 54600
468 Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] 23.0082.1524 98400 98400
469 Định lượng HbA1c [Máu] 23.0083.1523 102000 102000
470 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.0084.1506 27300 27300
471 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 23.0103.1531 218000 218000
472 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 23.0104.1532 98400 98400
473 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.0133.1494 21800 21800
474 Định lượng Sắt [Máu] 23.0143.1503 32800 32800
475 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 23.0147.1561 65600 65600
476 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 23.0148.1561 65600 65600
477 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23.0158.1506 27300 27300
478 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 23.0162.1570 60100 60100
479 Định lượng Urê máu [Máu] 23.0166.1494 21800 21800
480 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.0206.1596 27800 27800
481 Helicobacter pylori Ag test nhanh 24.0073.1658 161000 161000
482 HBsAg test nhanh 24.0117.1646 55400 55400
483 HCV Ab test nhanh 24.0144.1621 55400 55400
484 HCV Ab miễn dịch bán tự động 24.0145.1622 123000 123000
485 Dengue virus NS1Ag test nhanh 24.0183.1637 135000 135000
486 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 24.0187.1637 135000 135000
487 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 24.0289.1694 33200 33200
488 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 24.0296.1717 306000 306000
489 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 23.0208.1605 13000 13000
490 Phản ứng Pandy [dịch] 23.0209.1606 8600 8600
491 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 23.0210.1607 10900 10900
492 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 23.0217.1605 13000 13000
493 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 23.0219.1494 21800 21800
494 Phản ứng Rivalta [dịch] 23.0220.1608 8600 8600
495 Định lượng Albumin [Máu] 23.0007.1494 21800 21800
496 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 25.0074.1736 374000 374000
497 Trichomonas vaginalis soi tươi 24.0317.1674 43100 43100
498 Vi nấm soi tươi 24.0319.1674 43100 43100
499 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 24.0318.1674 43100 43100
500 Salmonella Widal 24.0093.1703 184000 184000
501 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.0285.1267 23700 23700
502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22.0502.1267 23700 23700
503 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22.0502.1268 21200 21200
504 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 22.0120.1370 41500 41500
505 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 01.0281.1510 15500 15500
506 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 22.0009.1353 41500 41500
507 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 22.0012.1254 58000 58000
508 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 22.0019.1348 13000 13000
509 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 22.0138.1362 37900 37900
510 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.0142.1304 23700 23700
511 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 22.0160.1345 17800 17800
512 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22.0280.1269 40200 40200
513 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 22.0292.1280 32000 32000
514 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.0003.1494 21800 21800
515 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] 23.0004.1455 147000 147000
516 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 23.0010.1494 21800 21800
517 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 23.0011.1459 76500 76500
518 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 23.0018.1457 92900 92900
519 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.0019.1493 21800 21800
520 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.0020.1493 21800 21800
521 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.0025.1493 21800 21800
522 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.0027.1493 21800 21800
523 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 23.0029.1473 13000 13000
524 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.0041.1506 27300 27300
525 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 23.0043.1478 38200 38200
526 Định lượng Creatinin (máu) 23.0051.1494 21800 21800
527 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.0058.1487 29500 29500
528 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 23.0060.1496 32800 32800
529 Định lượng Ferritin [Máu] 23.0063.1514 82000 82000
530 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 23.0068.1561 65600 65600
531 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 23.0069.1561 65600 65600
532 Định lượng Glucose [Máu] 23.0075.1494 21800 21800
533 Định lượng Globulin [Máu] 23.0076.1494 21800 21800
534 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 23.0077.1518 19500 19500
535 Định lượng Phospho 23.0128.1494 21800 21800
536 CRP định lượng [phản ứng CRP] 23.9000.1544
537 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 22.0002.1352 65300 65300
538 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 22.0006.1354 41500 41500
539 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 22.0021.1219 15300 15300
540 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 22.0121.1369 47500 47500
541 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 01.0285.1349 13000 13000
542 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 23.0050.1484 54600 54600
543 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 23.0130.1549 404000 404000
544 Định lượng Troponin I [Máu] 23.0161.1569 76500 76500
545 HBsAg miễn dịch tự động 24.0119.1649 77300 77300
546 HBsAb định lượng 24.0124.1619 119000 119000
547 HBsAg định lượng 24.0121.1647 482000 482000
548 HCV Ab miễn dịch tự động 24.0146.1622 123000 123000
549 Định lượng D-Dimer 22.0023.1239 260000 260000
550 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 24.0017.1714 70300 70300
551 HBeAg miễn dịch tự động 24.0132.1644 98700 98700
552 HBeAb miễn dịch tự động 24.0135.1615 98700 98700
553 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 23.0121.1548 414000 414000
554 HIV khẳng định 24.0175.1663 184000 184000
555 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 23.0024.1464 87500 87500
556 Vi nấm test nhanh 24.0320.1720 246000 246000
557 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 23.0030.1472 16400 16400
558 HBc IgM miễn dịch tự động 24.0126.1614 116000 116000
559 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 23.0032.1468 140000 140000
560 HBV đo tải lượng Real-time PCR 24.0136.1651 678000 678000
561 HCV đo tải lượng Real-time PCR 24.0151.1654 838000 838000
562 HIV đo tải lượng Real-time PCR 24.0179.1719 748000 748000
563 Dengue virus Real-time PCR 24.0191.1719 748000 748000
564 Chụp Xquang Chausse III 18.0077.0010 53200 53200
565 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.0089.0010 53200 53200
566 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0013 72200 72200
567 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.0086.0013 72200 72200
568 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0013 72200 72200
569 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0013 72200 72200
570 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0013 72200 72200
571 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.0095.0012 59200 59200
572 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.0094.0013 72200 72200
573 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.0093.0013 72200 72200
574 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0013 72200 72200
575 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.0123.0012 59200 59200
576 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.0074.0010 53200 53200
577 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0010 53200 53200
578 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18.0076.0010 53200 53200
579 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.0071.0011 59200 59200
580 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0112.0013 72200 72200
581 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0012 59200 59200
582 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0012 59200 59200
583 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.0105.0012 59200 59200
584 Nội soi tai mũi họng 20.0013.0933 108000 108000
585 Nội soi họng 03.1003.2048 108000 108000
586 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0104.0013 72200 72200
587 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.0080.0010 53200 53200
588 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.0122.0013 72200 72200
589 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0012 59200 59200
590 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0013 72200 72200
591 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.0069.0010 53200 53200
592 Chụp Xquang mỏm trâm 18.0085.0010 53200 53200
593 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.0120.0012 59200 59200
594 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0012 59200 59200
595 Chụp Xquang Schuller 18.0078.0010 53200 53200
596 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.0067.0013 72200 72200
597 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.0070.0010 53200 53200
598 Chụp Xquang Stenvers 18.0079.0010 53200 53200
599 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.0124.0016 104000 104000
600 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 18.0118.0013 72200 72200
601 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.0102.0013 72200 72200
602 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0013 72200 72200
603 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0013 72200 72200
604 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.0113.0013 72200 72200
605 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0013 72200 72200
606 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0013 72200 72200
607 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.0103.0013 72200 72200
608 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.0075.0010 53200 53200
609 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0013 72200 72200
610 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0013 72200 72200
611 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0012 59200 59200
612 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0013 72200 72200
613 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.0072.0010 53200 53200
614 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.0117.0011 59200 59200
615 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.0121.0013 72200 72200
616 Điện tim thường 21.0014.1778 35400 35400
617 Đo chức năng hô hấp 02.0024.1791 133000 133000
618 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 14.0255.0755 28000 28000
619 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 15.0055.0903 161000 161000
620 Nội soi tai 03.1001.2048 108000 108000
621 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 02.0305.0135 255000 255000
622 Siêu âm các tuyến nước bọt 18.0002.0001 49300 49300
623 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 18.0003.0001 49300 49300
624 Siêu âm dương vật 18.0059.0001 49300 49300
625 Siêu âm hạch vùng cổ 18.0004.0001 49300 49300
626 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.0016.0001 49300 49300
627 Siêu âm màng phổi 18.0011.0001 49300 49300
628 Siêu âm ổ bụng 02.0314.0001 49300 49300
629 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.0015.0001 49300 49300
630 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.0044.0001 49300 49300
631 Siêu âm tại giường 18.0703.0001 49300 49300
632 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18.0020.0001 49300 49300
633 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 18.0036.0001 49300 49300
634 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 18.0034.0001 49300 49300
635 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 18.0035.0001 49300 49300
636 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18.0012.0001 49300 49300
637 Siêu âm tinh hoàn hai bên 18.0057.0001 49300 49300
638 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18.0031.0003 186000 186000
639 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 18.0030.0001 49300 49300
640 Siêu âm tử cung phần phụ 18.0018.0001 49300 49300
641 Siêu âm tuyến giáp 18.0001.0001 49300 49300
642 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.0054.0001 49300 49300
643 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 18.0100.0013 72200 72200
644 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 18.0119.0013 72200 72200
645 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 18.0125.0013 72200 72200
646 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0012 59200 59200
647 Nội soi tai mũi họng 20.0013.2048 108000 108000
648 Nội soi tai mũi họng 20.0013.2048 108000 108000
649 Nội soi tai mũi họng 20.0013.2048 108000 108000
650 Nội soi mũi 03.1002.2048 108000 108000
651 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0012 59200 59200
652 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.0086.0013 72200 72200
653 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0013 72200 72200
654 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0013 72200 72200
655 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0013 72200 72200
656 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.0093.0013 72200 72200
657 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0013 72200 72200
658 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.0074.0010 53200 53200
659 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0010 53200 53200
660 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0112.0013 72200 72200
661 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0012 59200 59200
662 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0012 59200 59200
663 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0104.0013 72200 72200
664 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.0101.0012 59200 59200
665 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0012 59200 59200
666 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0012 59200 59200
667 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0013 72200 72200
668 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.0120.0012 59200 59200
669 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0012 59200 59200
670 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.0070.0010 53200 53200
671 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.0102.0013 72200 72200
672 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0013 72200 72200
673 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0013 72200 72200
674 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.0113.0013 72200 72200
675 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0013 72200 72200
676 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0013 72200 72200
677 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.0103.0013 72200 72200
678 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.0075.0010 53200 53200
679 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0013 72200 72200
680 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0013 72200 72200
681 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0012 59200 59200
682 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0013 72200 72200
683 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.0117.0011 59200 59200
684 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 18.0100.0013 72200 72200
685 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 18.0119.0013 72200 72200
686 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 18.0125.0013 72200 72200
687 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.0072.0010 53200 53200
688 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18.0031.0003 186000 186000
689 Đo khúc xạ máy 14.0258.0754 10900 10900
690 Siêu âm Doppler mạch máu 02.0112.0004 233000 233000
691 Siêu âm Doppler tim 02.0113.0004 233000 233000
692 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 18.0119.0013 72200 72200
693 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 15.0129.0921 289000 289000
694 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 15.0131.0922 463000 463000
695 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 15.0235.0928 329000 329000
696 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.0081.2001 14200 14200
697 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.0144.0907 201000 201000
698 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 15.0240.0905 378000 378000
699 Soi cổ tử cung 13.0166.0715 63900 63900
700 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 15.0228.0932 524000 524000
701 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 15.0226.1005 301000 301000
702 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 15.0234.0927 234000 234000
Huyện Trần Văn Thời, ngày 08 tháng 08 năm 2024
                                                                                                GIÁM ĐỐC

tin nổi bật


Đơn vị trực thuộc