|
BIỂU GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|
|
(Giá BHYT theo Thông tư 22/2023/TT-BYT và
Giá không BHYT theo Nghị quyết 04/2024/NQ-HĐND, ngày 11/7/2024 của HĐND tỉnh Cà Mau) |
|
|
|
|
|
TT |
Tên Dịch vụ - Kỹ thuật |
Mã DVKT |
Giá BHYT |
Giá Không BHYT |
1 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1928 |
287500 |
287500 |
2 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
K16.1923 |
147600 |
147600 |
3 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
K28.1917 |
182700 |
182700 |
4 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
K27.1917 |
182700 |
182700 |
5 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1917 |
182700 |
182700 |
6 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
K16.1917 |
182700 |
182700 |
7 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
K02.1917 |
182700 |
182700 |
8 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
K03.1917 |
182700 |
182700 |
9 |
Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phẫu Thuật |
K19.1944 |
192100 |
192100 |
10 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1944 |
192100 |
192100 |
11 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
K18.1911 |
212600 |
212600 |
12 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
K27.1938 |
224700 |
224700 |
13 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
K27.1932 |
252100 |
252100 |
14 |
Giường Ngoại khoa loại 4 hạng II - Khoa Phụ - Sản |
K27.1944 |
192100 |
192100 |
15 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
K27.1928 |
287500 |
287500 |
16 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
K11.1911 |
212600 |
212600 |
17 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phẫu Thuật |
K19.1938 |
224700 |
224700 |
18 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1938 |
224700 |
224700 |
19 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1932 |
252100 |
252100 |
20 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa phẩu thuật |
K19.1928 |
287500 |
287500 |
21 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
K02.1906 |
359200 |
359200 |
22 |
Nối vị tràng |
10.0453.0464 |
2756000 |
2756000 |
23 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
15.0081.0918 |
679000 |
679000 |
24 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
10.0350.0434 |
4322000 |
4322000 |
25 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
15.0149.0937 |
1689000 |
1689000 |
26 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0028.1106 |
2407000 |
2407000 |
27 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0025.1106 |
2407000 |
2407000 |
28 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
15.0045.0910 |
849000 |
849000 |
29 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
15.0045.0909 |
1353000 |
1353000 |
30 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
15.0043.0875 |
613000 |
613000 |
31 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
15.0103.0942 |
3996000 |
3996000 |
32 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0027.1108 |
3039000 |
3039000 |
33 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0024.1109 |
3443000 |
3443000 |
34 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
10.0406.0435 |
2383000 |
2383000 |
35 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
12.0003.1045 |
1156000 |
1156000 |
36 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
12.0002.1044 |
729000 |
729000 |
37 |
Cắt các u lành vùng cổ |
12.0010.1049 |
2737000 |
2737000 |
38 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
13.0117.0595 |
4267000 |
4267000 |
39 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
16.0217.1041 |
313000 |
313000 |
40 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
13.0143.0655 |
1997000 |
1997000 |
41 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
10.0549.0494 |
2655000 |
2655000 |
42 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
13.0117.0595 |
4267000 |
4267000 |
43 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
10.0481.0455 |
2574000 |
2574000 |
44 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
13.0092.0683 |
3044000 |
3044000 |
45 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0093.0664 |
3923000 |
3923000 |
46 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
13.0091.0665 |
3883000 |
3883000 |
47 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
10.0487.0458 |
4801000 |
4801000 |
48 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
10.0411.0584 |
1340000 |
1340000 |
49 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0064.1110 |
4168000 |
4168000 |
50 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
15.0154.0914 |
813000 |
813000 |
51 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
15.0053.1002 |
998000 |
998000 |
52 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
15.0158.1002 |
998000 |
998000 |
53 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
27.0187.2039 |
2657000 |
2657000 |
54 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
27.0273.0473 |
3216000 |
3216000 |
55 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
15.0106.0969 |
3996000 |
3996000 |
56 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
15.0113.0970 |
3311000 |
3311000 |
57 |
Cắt lách do chấn thương |
10.0673.0484 |
4644000 |
4644000 |
58 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
16.0214.1007 |
166000 |
166000 |
59 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
10.0517.0454 |
4642000 |
4642000 |
60 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
10.0304.0416 |
4404000 |
4404000 |
61 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
12.0263.1190 |
1914000 |
1914000 |
62 |
Cắt polyp cổ tử cung |
12.0278.0655 |
1997000 |
1997000 |
63 |
Cắt polyp mũi |
12.0162.0918 |
679000 |
679000 |
64 |
Cắt polyp ống tai |
12.0161.0874 |
2038000 |
2038000 |
65 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
10.0155.0404 |
14180000 |
14180000 |
66 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
10.0690.0582 |
3063000 |
3063000 |
67 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
10.0862.0571 |
3011000 |
3011000 |
68 |
Cắt polyp ống tai |
12.0161.0875 |
613000 |
613000 |
69 |
Cắt ruột non hình chêm |
10.0486.0465 |
3730000 |
3730000 |
70 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
10.0506.0459 |
2654000 |
2654000 |
71 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
10.0508.0459 |
2654000 |
2654000 |
72 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
10.0507.0459 |
2654000 |
2654000 |
73 |
Cắt thận đơn thuần |
10.0303.0416 |
4404000 |
4404000 |
74 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
12.0291.0681 |
4034000 |
4034000 |
75 |
Cắt túi mật |
10.0621.0472 |
4694000 |
4694000 |
76 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
12.0283.0683 |
3044000 |
3044000 |
77 |
Cắt u da mi không ghép |
14.0083.0836 |
756000 |
756000 |
78 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
10.0152.0410 |
1818000 |
1818000 |
79 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
13.0004.0675 |
4465000 |
4465000 |
80 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
13.0001.0676 |
8176000 |
8176000 |
81 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
10.0551.0494 |
2655000 |
2655000 |
82 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
13.0071.0679 |
3455000 |
3455000 |
83 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
13.0070.0681 |
4034000 |
4034000 |
84 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
12.0320.1190 |
1914000 |
1914000 |
85 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
12.0319.1190 |
1914000 |
1914000 |
86 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
03.2535.1049 |
2737000 |
2737000 |
87 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
12.0092.0910 |
849000 |
849000 |
88 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
12.0091.0909 |
1353000 |
1353000 |
89 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
12.0322.1191 |
1298000 |
1298000 |
90 |
Cắt u nang buồng trứng |
12.0281.0683 |
3044000 |
3044000 |
91 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
12.0280.0683 |
3044000 |
3044000 |
92 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
10.0885.0559 |
3087000 |
3087000 |
93 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
10.0557.0494 |
2655000 |
2655000 |
94 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
10.0684.0492 |
3351000 |
3351000 |
95 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
10.0679.0492 |
3351000 |
3351000 |
96 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
10.0509.0493 |
2945000 |
2945000 |
97 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
10.0359.0584 |
1340000 |
1340000 |
98 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
10.0356.0436 |
1813000 |
1813000 |
99 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
15.0048.0971 |
3102000 |
3102000 |
100 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
15.0046.0954 |
3102000 |
3102000 |
101 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
15.0046.0872 |
520000 |
520000 |
102 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
13.0008.0670 |
4336000 |
4336000 |
103 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
13.0005.0675 |
4465000 |
4465000 |
104 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.0007.0671 |
2431000 |
2431000 |
105 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13.0002.0672 |
3102000 |
3102000 |
106 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
13.0006.0673 |
6143000 |
6143000 |
107 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
13.0003.0674 |
4161000 |
4161000 |
108 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
10.0561.0494 |
2655000 |
2655000 |
109 |
Gỡ dính sau mổ lại |
10.0491.0455 |
2574000 |
2574000 |
110 |
Khâu cò mi, tháo cò |
14.0168.0764 |
419000 |
419000 |
111 |
Khâu giác mạc |
14.0176.0770 |
777000 |
777000 |
112 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
13.0068.0681 |
4034000 |
4034000 |
113 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
13.0069.0681 |
4034000 |
4034000 |
114 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
13.0072.0683 |
3044000 |
3044000 |
115 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0074.0686 |
4447000 |
4447000 |
116 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
15.0174.0120 |
734000 |
734000 |
117 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
14.0165.0823 |
902000 |
902000 |
118 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
15.0155.0958 |
2898000 |
2898000 |
119 |
Khâu giác mạc |
14.0176.0771 |
1160000 |
1160000 |
120 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
10.0463.0465 |
3730000 |
3730000 |
121 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
10.0480.0465 |
3730000 |
3730000 |
122 |
Khâu phủ kết mạc |
14.0175.0839 |
660000 |
660000 |
123 |
Khâu phục hồi bờ mi |
14.0172.0772 |
737000 |
737000 |
124 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
13.0149.0624 |
1979000 |
1979000 |
125 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
13.0018.0625 |
2881000 |
2881000 |
126 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
10.0681.0492 |
3351000 |
3351000 |
127 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
10.0682.0492 |
3351000 |
3351000 |
128 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
10.0680.0492 |
3351000 |
3351000 |
129 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
10.0683.0492 |
3351000 |
3351000 |
130 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
10.0685.0492 |
3351000 |
3351000 |
131 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
10.0687.0492 |
3351000 |
3351000 |
132 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
10.0510.0459 |
2654000 |
2654000 |
133 |
Cầm máu nhu mô gan |
10.0608.0471 |
5487000 |
5487000 |
134 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0022.1102 |
2378000 |
2378000 |
135 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0019.1102 |
2378000 |
2378000 |
136 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0021.1104 |
3044000 |
3044000 |
137 |
Khâu vết thương thành bụng |
10.0699.0583 |
2122000 |
2122000 |
138 |
Làm hậu môn nhân tạo |
10.0524.0491 |
2576000 |
2576000 |
139 |
Lấy dị vật trực tràng |
10.0526.0465 |
3730000 |
3730000 |
140 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13.0032.0632 |
2340000 |
2340000 |
141 |
Cắt u thành âm đạo |
13.0147.0597 |
2128000 |
2128000 |
142 |
Mở bụng thăm dò |
10.0451.0491 |
2576000 |
2576000 |
143 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
10.0701.0491 |
2576000 |
2576000 |
144 |
Mở khí quản cấp cứu |
01.0071.0120 |
734000 |
734000 |
145 |
Mở khí quản thường quy |
01.0073.0120 |
734000 |
734000 |
146 |
Mở thông dạ dày |
10.0416.0491 |
2576000 |
2576000 |
147 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
15.0134.0912 |
2720000 |
2720000 |
148 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
10.0644.0464 |
2756000 |
2756000 |
149 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
03.0113.0074 |
498000 |
498000 |
150 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
03.2458.1044 |
729000 |
729000 |
151 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0200 |
60000 |
60000 |
152 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0201 |
85000 |
85000 |
153 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0202 |
115000 |
115000 |
154 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0203 |
139000 |
139000 |
155 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0204 |
184000 |
184000 |
156 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0205 |
253000 |
253000 |
157 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
10.9005.0217 |
248000 |
248000 |
158 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3825.0219 |
323000 |
323000 |
159 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
10.9005.0216 |
184000 |
184000 |
160 |
Chọc dịch màng bụng |
03.2354.0077 |
143000 |
143000 |
161 |
Hút đờm hầu họng |
02.0150.0114 |
12200 |
12200 |
162 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01.0218.0159 |
131000 |
131000 |
163 |
Sắc thuốc thang |
08.0022.0252 |
13100 |
13100 |
164 |
Thông tiểu |
03.0133.0210 |
94300 |
94300 |
165 |
Thụt tháo |
01.0221.0211 |
85900 |
85900 |
166 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
08.0414.0280 |
69300 |
69300 |
167 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
15.0078.0978 |
3037000 |
3037000 |
168 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
15.0102.0970 |
3311000 |
3311000 |
169 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
15.0103.0942 |
3996000 |
3996000 |
170 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
15.0109.0969 |
3996000 |
3996000 |
171 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
15.0117.1001 |
1499000 |
1499000 |
172 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
15.0128.1002 |
998000 |
998000 |
173 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0228.0227 |
148000 |
148000 |
174 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
08.0229.0227 |
148000 |
148000 |
175 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
08.0230.0227 |
148000 |
148000 |
176 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
08.0231.0227 |
148000 |
148000 |
177 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
08.0232.0227 |
148000 |
148000 |
178 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0241.0227 |
148000 |
148000 |
179 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0242.0227 |
148000 |
148000 |
180 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
08.0243.0227 |
148000 |
148000 |
181 |
Thay băng |
10.9003.0202 |
115000 |
115000 |
182 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
08.0244.0227 |
148000 |
148000 |
183 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
08.0245.0227 |
148000 |
148000 |
184 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
08.0246.0227 |
148000 |
148000 |
185 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08.0249.0227 |
148000 |
148000 |
186 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
08.0251.0227 |
148000 |
148000 |
187 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
08.0252.0227 |
148000 |
148000 |
188 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0253.0227 |
148000 |
148000 |
189 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
08.0254.0227 |
148000 |
148000 |
190 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
08.0257.0227 |
148000 |
148000 |
191 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
08.0258.0227 |
148000 |
148000 |
192 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
08.0262.0227 |
148000 |
148000 |
193 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
08.0264.0227 |
148000 |
148000 |
194 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0265.0227 |
148000 |
148000 |
195 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0266.0227 |
148000 |
148000 |
196 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0267.0227 |
148000 |
148000 |
197 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
08.0268.0227 |
148000 |
148000 |
198 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
03.3844.0515 |
412000 |
412000 |
199 |
Đặt ống nội khí quản |
01.0066.1888 |
579000 |
579000 |
200 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
01.0086.0898 |
23000 |
23000 |
201 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
08.0430.0280 |
69300 |
69300 |
202 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
08.0432.0280 |
69300 |
69300 |
203 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
08.0390.0280 |
69300 |
69300 |
204 |
Thay băng |
10.9003.0205 |
253000 |
253000 |
205 |
Thay băng |
10.9003.0204 |
184000 |
184000 |
206 |
Thay băng |
10.9003.0203 |
139000 |
139000 |
207 |
Thay băng |
10.9003.0201 |
85000 |
85000 |
208 |
Thay băng |
10.9003.0200 |
60000 |
60000 |
209 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
15.0134.0913 |
1295000 |
1295000 |
210 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
03.3859.0530 |
357000 |
357000 |
211 |
Thay băng vết mổ |
15.0303.2047 |
85000 |
85000 |
212 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
10.0996.0516 |
234000 |
234000 |
213 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
01.0322.0097 |
557000 |
557000 |
214 |
Tháo bột các loại |
03.4246.0198 |
56000 |
56000 |
215 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
10.1008.0521 |
348000 |
348000 |
216 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
10.1012.0525 |
348000 |
348000 |
217 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
10.1007.0522 |
223000 |
223000 |
218 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
10.1003.0528 |
271000 |
271000 |
219 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
10.1028.0520 |
173000 |
173000 |
220 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
10.1009.0520 |
173000 |
173000 |
221 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
10.1023.0532 |
152000 |
152000 |
222 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
10.1024.0520 |
173000 |
173000 |
223 |
Nhổ răng thừa |
16.0206.1026 |
218000 |
218000 |
224 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
16.0203.1026 |
218000 |
218000 |
225 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
16.0204.1025 |
105000 |
105000 |
226 |
Nội xoay thai |
13.0025.0638 |
1430000 |
1430000 |
227 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
13.0048.0640 |
292000 |
292000 |
228 |
Nong niệu đạo |
10.0405.0156 |
252000 |
252000 |
229 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
13.0233.0642 |
1193000 |
1193000 |
230 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
13.0239.0645 |
189000 |
189000 |
231 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0241.0644 |
408000 |
408000 |
232 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0238.0648 |
408000 |
408000 |
233 |
Phương pháp Proetz |
15.0139.0897 |
61800 |
61800 |
234 |
Rạch áp xe mi |
14.0215.0505 |
197000 |
197000 |
235 |
Rửa bàng quang |
02.0233.0158 |
209000 |
209000 |
236 |
Tập vận động có trợ giúp |
17.0053.0267 |
51400 |
51400 |
237 |
Tập vận động thụ động |
17.0052.0267 |
51400 |
51400 |
238 |
Tập với ròng rọc |
17.0065.0269 |
12500 |
12500 |
239 |
Tập với xe đạp tập |
17.0071.0270 |
12500 |
12500 |
240 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
01.0267.0203 |
139000 |
139000 |
241 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
01.0267.0205 |
253000 |
253000 |
242 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
01.0267.0204 |
184000 |
184000 |
243 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0005.1148 |
250000 |
250000 |
244 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0010.1148 |
250000 |
250000 |
245 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0004.1149 |
428000 |
428000 |
246 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0009.1149 |
428000 |
428000 |
247 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0003.1150 |
573000 |
573000 |
248 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
11.0116.0199 |
258000 |
258000 |
249 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0205 |
253000 |
253000 |
250 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0203 |
139000 |
139000 |
251 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0204 |
184000 |
184000 |
252 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.2047 |
85000 |
85000 |
253 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0202 |
115000 |
115000 |
254 |
Thay canuyn |
15.0220.0206 |
253000 |
253000 |
255 |
Thay ống nội khí quản |
01.0077.1888 |
579000 |
579000 |
256 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
13.0023.2023 |
55000 |
55000 |
257 |
Thở máy bằng xâm nhập |
03.0058.0209 |
583000 |
583000 |
258 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
08.0397.0280 |
69300 |
69300 |
259 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
08.0396.0280 |
69300 |
69300 |
260 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
08.0430.0280 |
69300 |
69300 |
261 |
Phẫu thuật quặm |
14.0187.0789 |
660000 |
660000 |
262 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
14.0112.0075 |
35600 |
35600 |
263 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
03.3821.0216 |
184000 |
184000 |
264 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn |
13.0155.0334 |
758000 |
758000 |
265 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
01.0041.0081 |
259000 |
259000 |
266 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
01.0240.0077 |
143000 |
143000 |
267 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
13.0160.0606 |
291000 |
291000 |
268 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
15.0130.0922 |
463000 |
463000 |
269 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
15.0215.0895 |
82900 |
82900 |
270 |
Forceps |
13.0027.0617 |
1021000 |
1021000 |
271 |
Lấy dị vật kết mạc |
14.0200.0782 |
67000 |
67000 |
272 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
15.0143.0907 |
201000 |
201000 |
273 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
15.0054.0903 |
161000 |
161000 |
274 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
15.0059.0908 |
65600 |
65600 |
275 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
11.0087.0120 |
734000 |
734000 |
276 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
01.0074.0120 |
734000 |
734000 |
277 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
01.0072.0120 |
734000 |
734000 |
278 |
Mở rộng lỗ sáo |
10.0412.0584 |
1340000 |
1340000 |
279 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
01.0163.0121 |
384000 |
384000 |
280 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
16.0335.1022 |
105000 |
105000 |
281 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
16.0337.1053 |
1724000 |
1724000 |
282 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
10.1001.0516 |
234000 |
234000 |
283 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
10.1021.0526 |
271000 |
271000 |
284 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
03.3851.0521 |
348000 |
348000 |
285 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
10.0999.0528 |
271000 |
271000 |
286 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
10.0990.0530 |
357000 |
357000 |
287 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
10.1020.0526 |
271000 |
271000 |
288 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
10.1019.0526 |
271000 |
271000 |
289 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
10.1002.0528 |
271000 |
271000 |
290 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
10.1014.0530 |
357000 |
357000 |
291 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
10.0986.0530 |
357000 |
357000 |
292 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
13.0153.0603 |
825000 |
825000 |
293 |
Chọc dịch tủy sống |
01.0202.0083 |
114000 |
114000 |
294 |
Chọc dò dịch màng phổi |
02.0009.0077 |
143000 |
143000 |
295 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
02.0242.0077 |
143000 |
143000 |
296 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
13.0188.0083 |
114000 |
114000 |
297 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
01.0093.0079 |
150000 |
150000 |
298 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
05.0044.0329 |
357000 |
357000 |
299 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
13.0145.0611 |
170000 |
170000 |
300 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
01.0086.0898 |
23000 |
23000 |
301 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
02.0032.0898 |
23000 |
23000 |
302 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
01.0087.0898 |
23000 |
23000 |
303 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
17.0086.0283 |
55800 |
55800 |
304 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
02.0156.0849 |
55300 |
55300 |
305 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
14.0218.0849 |
55300 |
55300 |
306 |
Soi góc tiền phòng |
14.0221.0849 |
55300 |
55300 |
307 |
Soi ối |
13.0029.0716 |
50900 |
50900 |
308 |
Tập vận động có kháng trở |
17.0056.0267 |
51400 |
51400 |
309 |
Thay canuyn mở khí quản |
01.0080.0206 |
253000 |
253000 |
310 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
03.0082.0209 |
583000 |
583000 |
311 |
Thông bàng quang |
01.0164.0210 |
94300 |
94300 |
312 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
01.0130.0209 |
583000 |
583000 |
313 |
Thông vòi nhĩ |
03.2116.0992 |
90800 |
90800 |
314 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
13.0144.0721 |
406000 |
406000 |
315 |
Thụt tháo |
01.0221.0211 |
85900 |
85900 |
316 |
Thụt tháo phân |
02.0339.0211 |
85900 |
85900 |
317 |
Thủy châm |
08.0006.0271 |
70100 |
70100 |
318 |
Làm thuốc tai |
15.0058.0899 |
21100 |
21100 |
319 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
02.0387.0213 |
96200 |
96200 |
320 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0429.0280 |
69300 |
69300 |
321 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
08.0432.0280 |
69300 |
69300 |
322 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
08.0390.0280 |
69300 |
69300 |
323 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
08.0414.0280 |
69300 |
69300 |
324 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0391.0280 |
69300 |
69300 |
325 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0428.0280 |
69300 |
69300 |
326 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0431.0280 |
69300 |
69300 |
327 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0392.0280 |
69300 |
69300 |
328 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
15.0157.0929 |
1605000 |
1605000 |
329 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
13.0223.0700 |
4906000 |
4906000 |
330 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
12.0323.0653 |
2962000 |
2962000 |
331 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0012.0708 |
3435000 |
3435000 |
332 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
10.0877.0559 |
3087000 |
3087000 |
333 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
10.0408.0584 |
1340000 |
1340000 |
334 |
Chọc hút dịch vành tai |
15.0056.0882 |
56800 |
56800 |
335 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
13.0191.0079 |
150000 |
150000 |
336 |
Chọc hút khí màng phổi |
02.0011.0079 |
150000 |
150000 |
337 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
01.0157.0508 |
53000 |
53000 |
338 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
16.0298.1009 |
382000 |
382000 |
339 |
Phẫu thuật quặm |
14.0187.0791 |
877000 |
877000 |
340 |
Phẫu thuật quặm |
14.0187.0793 |
1710000 |
1710000 |
341 |
Phẫu thuật quặm |
14.0187.0794 |
1921000 |
1921000 |
342 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
16.0333.1070 |
2288000 |
2288000 |
343 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
05.0051.0324 |
350000 |
350000 |
344 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
05.0046.0329 |
357000 |
357000 |
345 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
13.0040.0629 |
88900 |
88900 |
346 |
Lấy calci kết mạc |
14.0202.0785 |
37300 |
37300 |
347 |
Lấy dị vật âm đạo |
13.0148.0630 |
602000 |
602000 |
348 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
14.0166.0780 |
338000 |
338000 |
349 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
14.0166.0778 |
88400 |
88400 |
350 |
Lấy dị vật hạ họng |
15.0213.0900 |
41600 |
41600 |
351 |
Lấy dị vật họng miệng |
15.0212.0900 |
41600 |
41600 |
352 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
10.1005.0528 |
271000 |
271000 |
353 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
10.0998.0528 |
271000 |
271000 |
354 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
10.1004.0528 |
271000 |
271000 |
355 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
10.0997.0528 |
271000 |
271000 |
356 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
10.0810.0559 |
3087000 |
3087000 |
357 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
10.0954.0576 |
2660000 |
2660000 |
358 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
10.0955.0577 |
4830000 |
4830000 |
359 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
03.3328.0686 |
4447000 |
4447000 |
360 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
15.0152.0988 |
2898000 |
2898000 |
361 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
05.0071.0323 |
208000 |
208000 |
362 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
01.0089.0206 |
253000 |
253000 |
363 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
09.0028.0099 |
664000 |
664000 |
364 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
01.0007.0099 |
664000 |
664000 |
365 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
01.0008.0100 |
1137000 |
1137000 |
366 |
Đặt nội khí quản |
15.0219.1888 |
579000 |
579000 |
367 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
01.0067.1888 |
579000 |
579000 |
368 |
Đặt ống nội khí quản |
01.0066.1888 |
579000 |
579000 |
369 |
Đặt ống thông dạ dày |
01.0216.0103 |
94300 |
94300 |
370 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
13.0024.0613 |
1071000 |
1071000 |
371 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
13.0033.0614 |
736000 |
736000 |
372 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
13.0026.0615 |
1330000 |
1330000 |
373 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
13.0187.0209 |
583000 |
583000 |
374 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
01.0034.0299 |
485000 |
485000 |
375 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
13.0157.0619 |
215000 |
215000 |
376 |
Hút dịch khớp cổ tay |
02.0357.0112 |
120000 |
120000 |
377 |
Hút dịch khớp gối |
02.0349.0112 |
120000 |
120000 |
378 |
Hút dịch khớp khuỷu |
02.0353.0112 |
120000 |
120000 |
379 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
10.0989.0530 |
357000 |
357000 |
380 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
10.1008.0521 |
348000 |
348000 |
381 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
10.1022.0520 |
173000 |
173000 |
382 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
10.0996.0516 |
234000 |
234000 |
383 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
10.1031.0514 |
167000 |
167000 |
384 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
10.1025.0518 |
172000 |
172000 |
385 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
10.1018.0514 |
167000 |
167000 |
386 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
10.0934.0563 |
1777000 |
1777000 |
387 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
10.1017.0533 |
152000 |
152000 |
388 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
11.0090.0216 |
184000 |
184000 |
389 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
13.0151.0601 |
875000 |
875000 |
390 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
10.0353.0158 |
209000 |
209000 |
391 |
Bơm rửa lệ đạo |
14.0206.0730 |
38300 |
38300 |
392 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
13.0192.0103 |
94300 |
94300 |
393 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
01.0160.0210 |
94300 |
94300 |
394 |
Đặt ống thông hậu môn |
02.0247.0211 |
85900 |
85900 |
395 |
Đặt sonde bàng quang |
02.0188.0210 |
94300 |
94300 |
396 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
13.0199.0211 |
85900 |
85900 |
397 |
Điện châm (Kim ngắn) |
08.0005.0230 |
71400 |
71400 |
398 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
17.0007.0234 |
42700 |
42700 |
399 |
Điều trị bằng siêu âm |
17.0008.0253 |
46700 |
46700 |
400 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
17.0001.0254 |
37200 |
37200 |
401 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
17.0011.0237 |
37300 |
37300 |
402 |
Hút đờm hầu họng |
02.0150.0114 |
12200 |
12200 |
403 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
01.0055.0114 |
12200 |
12200 |
404 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
01.0054.0114 |
12200 |
12200 |
405 |
Hút nang bao hoạt dịch |
02.0361.0112 |
120000 |
120000 |
406 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
02.0363.0086 |
116000 |
116000 |
407 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
13.0045.0622 |
2448000 |
2448000 |
408 |
Kéo nắn cột sống cổ |
08.0013.0238 |
48700 |
48700 |
409 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
03.3818.0218 |
268000 |
268000 |
410 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
10.1000.0515 |
412000 |
412000 |
411 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
10.0995.0518 |
172000 |
172000 |
412 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
10.1029.0516 |
234000 |
234000 |
413 |
Nạo hút thai trứng |
13.0158.0634 |
824000 |
824000 |
414 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
13.0049.0635 |
355000 |
355000 |
415 |
Nhét bấc mũi sau |
03.2149.0916 |
124000 |
124000 |
416 |
Nhét bấc mũi trước |
15.0141.0916 |
124000 |
124000 |
417 |
Nhổ chân răng sữa |
03.1956.1029 |
40700 |
40700 |
418 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
16.0205.1024 |
200000 |
200000 |
419 |
Bơm thuốc thanh quản |
15.0218.0899 |
21100 |
21100 |
420 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
01.0065.0071 |
227000 |
227000 |
421 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
15.0142.0869 |
279000 |
279000 |
422 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
15.0142.0869 |
279000 |
279000 |
423 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01.0158.0074 |
498000 |
498000 |
424 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
10.0410.0584 |
1340000 |
1340000 |
425 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
14.0203.0075 |
35600 |
35600 |
426 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
14.0192.0075 |
35600 |
35600 |
427 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
14.0204.0075 |
35600 |
35600 |
428 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
13.0053.0594 |
125000 |
125000 |
429 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
05.0047.0329 |
357000 |
357000 |
430 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
05.0045.0329 |
357000 |
357000 |
431 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
05.0049.0329 |
357000 |
357000 |
432 |
Khâu vết rách vành tai |
15.0051.0216 |
184000 |
184000 |
433 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03.3827.0216 |
184000 |
184000 |
434 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03.3827.0218 |
268000 |
268000 |
435 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3825.0217 |
248000 |
248000 |
436 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3825.0219 |
323000 |
323000 |
437 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03.2245.0216 |
184000 |
184000 |
438 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03.2245.0217 |
248000 |
248000 |
439 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03.2245.0218 |
268000 |
268000 |
440 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03.2245.0219 |
323000 |
323000 |
441 |
Khâu vòng cổ tử cung |
13.0052.0626 |
561000 |
561000 |
442 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
09.0123.0898 |
23000 |
23000 |
443 |
Khí dung mũi họng |
15.0222.0898 |
23000 |
23000 |
444 |
Nhổ răng sữa |
03.1955.1029 |
40700 |
40700 |
445 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
01.0165.0158 |
209000 |
209000 |
446 |
Rửa cùng đồ |
14.0211.0842 |
44000 |
44000 |
447 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01.0218.0159 |
131000 |
131000 |
448 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
01.0219.0160 |
601000 |
601000 |
449 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
02.0061.0164 |
184000 |
184000 |
450 |
Sắc thuốc thang |
08.0022.0252 |
13100 |
13100 |
451 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
01.0032.0299 |
485000 |
485000 |
452 |
Chích áp xe quanh Amidan |
15.0207.0995 |
745000 |
745000 |
453 |
Chích áp xe quanh Amidan |
15.0207.0878 |
274000 |
274000 |
454 |
Chích áp xe sàn miệng |
15.0206.0996 |
745000 |
745000 |
455 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
13.0054.0600 |
831000 |
831000 |
456 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
15.0223.0879 |
274000 |
274000 |
457 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
13.0151.0601 |
875000 |
875000 |
458 |
Chích áp xe vú |
13.0163.0602 |
230000 |
230000 |
459 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
14.0207.0738 |
81000 |
81000 |
460 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03.3909.0505 |
197000 |
197000 |
461 |
Tiêm dưới da |
03.2388.0212 |
12800 |
12800 |
462 |
Thận nhân tạo thường qui |
01.0175.0196 |
567000 |
567000 |
463 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
01.0174.0195 |
1565000 |
1565000 |
464 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
01.0173.0195 |
1565000 |
1565000 |
465 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
01.0172.0101 |
1137000 |
1137000 |
466 |
Virus test nhanh |
24.0108.1720 |
246000 |
246000 |
467 |
Định lượng CRP |
23.0228.1483 |
54600 |
54600 |
468 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
23.0082.1524 |
98400 |
98400 |
469 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
23.0083.1523 |
102000 |
102000 |
470 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0084.1506 |
27300 |
27300 |
471 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
23.0103.1531 |
218000 |
218000 |
472 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
23.0104.1532 |
98400 |
98400 |
473 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.0133.1494 |
21800 |
21800 |
474 |
Định lượng Sắt [Máu] |
23.0143.1503 |
32800 |
32800 |
475 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
23.0147.1561 |
65600 |
65600 |
476 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
23.0148.1561 |
65600 |
65600 |
477 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.0158.1506 |
27300 |
27300 |
478 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
23.0162.1570 |
60100 |
60100 |
479 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
23.0166.1494 |
21800 |
21800 |
480 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0206.1596 |
27800 |
27800 |
481 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
24.0073.1658 |
161000 |
161000 |
482 |
HBsAg test nhanh |
24.0117.1646 |
55400 |
55400 |
483 |
HCV Ab test nhanh |
24.0144.1621 |
55400 |
55400 |
484 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
24.0145.1622 |
123000 |
123000 |
485 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
24.0183.1637 |
135000 |
135000 |
486 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
24.0187.1637 |
135000 |
135000 |
487 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
24.0289.1694 |
33200 |
33200 |
488 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0296.1717 |
306000 |
306000 |
489 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
23.0208.1605 |
13000 |
13000 |
490 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
23.0209.1606 |
8600 |
8600 |
491 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
23.0210.1607 |
10900 |
10900 |
492 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
23.0217.1605 |
13000 |
13000 |
493 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
23.0219.1494 |
21800 |
21800 |
494 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
23.0220.1608 |
8600 |
8600 |
495 |
Định lượng Albumin [Máu] |
23.0007.1494 |
21800 |
21800 |
496 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
25.0074.1736 |
374000 |
374000 |
497 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
24.0317.1674 |
43100 |
43100 |
498 |
Vi nấm soi tươi |
24.0319.1674 |
43100 |
43100 |
499 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
24.0318.1674 |
43100 |
43100 |
500 |
Salmonella Widal |
24.0093.1703 |
184000 |
184000 |
501 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22.0285.1267 |
23700 |
23700 |
502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22.0502.1267 |
23700 |
23700 |
503 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22.0502.1268 |
21200 |
21200 |
504 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0120.1370 |
41500 |
41500 |
505 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01.0281.1510 |
15500 |
15500 |
506 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
22.0009.1353 |
41500 |
41500 |
507 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
22.0012.1254 |
58000 |
58000 |
508 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22.0019.1348 |
13000 |
13000 |
509 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0138.1362 |
37900 |
37900 |
510 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.0142.1304 |
23700 |
23700 |
511 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
22.0160.1345 |
17800 |
17800 |
512 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0280.1269 |
40200 |
40200 |
513 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0292.1280 |
32000 |
32000 |
514 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.0003.1494 |
21800 |
21800 |
515 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
23.0004.1455 |
147000 |
147000 |
516 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
23.0010.1494 |
21800 |
21800 |
517 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
23.0011.1459 |
76500 |
76500 |
518 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
23.0018.1457 |
92900 |
92900 |
519 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.0019.1493 |
21800 |
21800 |
520 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.0020.1493 |
21800 |
21800 |
521 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.0025.1493 |
21800 |
21800 |
522 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.0027.1493 |
21800 |
21800 |
523 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
23.0029.1473 |
13000 |
13000 |
524 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.0041.1506 |
27300 |
27300 |
525 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
23.0043.1478 |
38200 |
38200 |
526 |
Định lượng Creatinin (máu) |
23.0051.1494 |
21800 |
21800 |
527 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
23.0058.1487 |
29500 |
29500 |
528 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
23.0060.1496 |
32800 |
32800 |
529 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
23.0063.1514 |
82000 |
82000 |
530 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
23.0068.1561 |
65600 |
65600 |
531 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
23.0069.1561 |
65600 |
65600 |
532 |
Định lượng Glucose [Máu] |
23.0075.1494 |
21800 |
21800 |
533 |
Định lượng Globulin [Máu] |
23.0076.1494 |
21800 |
21800 |
534 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
23.0077.1518 |
19500 |
19500 |
535 |
Định lượng Phospho |
23.0128.1494 |
21800 |
21800 |
536 |
CRP định lượng [phản ứng CRP] |
23.9000.1544 |
|
|
537 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
22.0002.1352 |
65300 |
65300 |
538 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
22.0006.1354 |
41500 |
41500 |
539 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
22.0021.1219 |
15300 |
15300 |
540 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
22.0121.1369 |
47500 |
47500 |
541 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
01.0285.1349 |
13000 |
13000 |
542 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
23.0050.1484 |
54600 |
54600 |
543 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
23.0130.1549 |
404000 |
404000 |
544 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
23.0161.1569 |
76500 |
76500 |
545 |
HBsAg miễn dịch tự động |
24.0119.1649 |
77300 |
77300 |
546 |
HBsAb định lượng |
24.0124.1619 |
119000 |
119000 |
547 |
HBsAg định lượng |
24.0121.1647 |
482000 |
482000 |
548 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
24.0146.1622 |
123000 |
123000 |
549 |
Định lượng D-Dimer |
22.0023.1239 |
260000 |
260000 |
550 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
24.0017.1714 |
70300 |
70300 |
551 |
HBeAg miễn dịch tự động |
24.0132.1644 |
98700 |
98700 |
552 |
HBeAb miễn dịch tự động |
24.0135.1615 |
98700 |
98700 |
553 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
23.0121.1548 |
414000 |
414000 |
554 |
HIV khẳng định |
24.0175.1663 |
184000 |
184000 |
555 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
23.0024.1464 |
87500 |
87500 |
556 |
Vi nấm test nhanh |
24.0320.1720 |
246000 |
246000 |
557 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
23.0030.1472 |
16400 |
16400 |
558 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
24.0126.1614 |
116000 |
116000 |
559 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
23.0032.1468 |
140000 |
140000 |
560 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
24.0136.1651 |
678000 |
678000 |
561 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
24.0151.1654 |
838000 |
838000 |
562 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
24.0179.1719 |
748000 |
748000 |
563 |
Dengue virus Real-time PCR |
24.0191.1719 |
748000 |
748000 |
564 |
Chụp Xquang Chausse III |
18.0077.0010 |
53200 |
53200 |
565 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0010 |
53200 |
53200 |
566 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0013 |
72200 |
72200 |
567 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0013 |
72200 |
72200 |
568 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0013 |
72200 |
72200 |
569 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0013 |
72200 |
72200 |
570 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0013 |
72200 |
72200 |
571 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
18.0095.0012 |
59200 |
59200 |
572 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
18.0094.0013 |
72200 |
72200 |
573 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0013 |
72200 |
72200 |
574 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0013 |
72200 |
72200 |
575 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0012 |
59200 |
59200 |
576 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.0074.0010 |
53200 |
53200 |
577 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0010 |
53200 |
53200 |
578 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
18.0076.0010 |
53200 |
53200 |
579 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
18.0071.0011 |
59200 |
59200 |
580 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0013 |
72200 |
72200 |
581 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0012 |
59200 |
59200 |
582 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0012 |
59200 |
59200 |
583 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0012 |
59200 |
59200 |
584 |
Nội soi tai mũi họng |
20.0013.0933 |
108000 |
108000 |
585 |
Nội soi họng |
03.1003.2048 |
108000 |
108000 |
586 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0013 |
72200 |
72200 |
587 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
18.0080.0010 |
53200 |
53200 |
588 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0013 |
72200 |
72200 |
589 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0012 |
59200 |
59200 |
590 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0013 |
72200 |
72200 |
591 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
18.0069.0010 |
53200 |
53200 |
592 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
18.0085.0010 |
53200 |
53200 |
593 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0012 |
59200 |
59200 |
594 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0012 |
59200 |
59200 |
595 |
Chụp Xquang Schuller |
18.0078.0010 |
53200 |
53200 |
596 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.0067.0013 |
72200 |
72200 |
597 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18.0070.0010 |
53200 |
53200 |
598 |
Chụp Xquang Stenvers |
18.0079.0010 |
53200 |
53200 |
599 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
18.0124.0016 |
104000 |
104000 |
600 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
18.0118.0013 |
72200 |
72200 |
601 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0013 |
72200 |
72200 |
602 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0013 |
72200 |
72200 |
603 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0013 |
72200 |
72200 |
604 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0013 |
72200 |
72200 |
605 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0013 |
72200 |
72200 |
606 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0013 |
72200 |
72200 |
607 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0013 |
72200 |
72200 |
608 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
18.0075.0010 |
53200 |
53200 |
609 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0013 |
72200 |
72200 |
610 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0013 |
72200 |
72200 |
611 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0012 |
59200 |
59200 |
612 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0013 |
72200 |
72200 |
613 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
18.0072.0010 |
53200 |
53200 |
614 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0011 |
59200 |
59200 |
615 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0013 |
72200 |
72200 |
616 |
Điện tim thường |
21.0014.1778 |
35400 |
35400 |
617 |
Đo chức năng hô hấp |
02.0024.1791 |
133000 |
133000 |
618 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
14.0255.0755 |
28000 |
28000 |
619 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
15.0055.0903 |
161000 |
161000 |
620 |
Nội soi tai |
03.1001.2048 |
108000 |
108000 |
621 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
02.0305.0135 |
255000 |
255000 |
622 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
18.0002.0001 |
49300 |
49300 |
623 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
18.0003.0001 |
49300 |
49300 |
624 |
Siêu âm dương vật |
18.0059.0001 |
49300 |
49300 |
625 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
18.0004.0001 |
49300 |
49300 |
626 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
18.0016.0001 |
49300 |
49300 |
627 |
Siêu âm màng phổi |
18.0011.0001 |
49300 |
49300 |
628 |
Siêu âm ổ bụng |
02.0314.0001 |
49300 |
49300 |
629 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
18.0015.0001 |
49300 |
49300 |
630 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
18.0044.0001 |
49300 |
49300 |
631 |
Siêu âm tại giường |
18.0703.0001 |
49300 |
49300 |
632 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
18.0020.0001 |
49300 |
49300 |
633 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
18.0036.0001 |
49300 |
49300 |
634 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
18.0034.0001 |
49300 |
49300 |
635 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
18.0035.0001 |
49300 |
49300 |
636 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
18.0012.0001 |
49300 |
49300 |
637 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
18.0057.0001 |
49300 |
49300 |
638 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
18.0031.0003 |
186000 |
186000 |
639 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
18.0030.0001 |
49300 |
49300 |
640 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
18.0018.0001 |
49300 |
49300 |
641 |
Siêu âm tuyến giáp |
18.0001.0001 |
49300 |
49300 |
642 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.0054.0001 |
49300 |
49300 |
643 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0100.0013 |
72200 |
72200 |
644 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0119.0013 |
72200 |
72200 |
645 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
18.0125.0013 |
72200 |
72200 |
646 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0012 |
59200 |
59200 |
647 |
Nội soi tai mũi họng |
20.0013.2048 |
108000 |
108000 |
648 |
Nội soi tai mũi họng |
20.0013.2048 |
108000 |
108000 |
649 |
Nội soi tai mũi họng |
20.0013.2048 |
108000 |
108000 |
650 |
Nội soi mũi |
03.1002.2048 |
108000 |
108000 |
651 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0012 |
59200 |
59200 |
652 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0013 |
72200 |
72200 |
653 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0013 |
72200 |
72200 |
654 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0013 |
72200 |
72200 |
655 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0013 |
72200 |
72200 |
656 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0013 |
72200 |
72200 |
657 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0013 |
72200 |
72200 |
658 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.0074.0010 |
53200 |
53200 |
659 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0010 |
53200 |
53200 |
660 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0013 |
72200 |
72200 |
661 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0012 |
59200 |
59200 |
662 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0012 |
59200 |
59200 |
663 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0013 |
72200 |
72200 |
664 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0012 |
59200 |
59200 |
665 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0012 |
59200 |
59200 |
666 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0012 |
59200 |
59200 |
667 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0013 |
72200 |
72200 |
668 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0012 |
59200 |
59200 |
669 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0012 |
59200 |
59200 |
670 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18.0070.0010 |
53200 |
53200 |
671 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0013 |
72200 |
72200 |
672 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0013 |
72200 |
72200 |
673 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0013 |
72200 |
72200 |
674 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0013 |
72200 |
72200 |
675 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0013 |
72200 |
72200 |
676 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0013 |
72200 |
72200 |
677 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0013 |
72200 |
72200 |
678 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
18.0075.0010 |
53200 |
53200 |
679 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0013 |
72200 |
72200 |
680 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0013 |
72200 |
72200 |
681 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0012 |
59200 |
59200 |
682 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0013 |
72200 |
72200 |
683 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0011 |
59200 |
59200 |
684 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0100.0013 |
72200 |
72200 |
685 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0119.0013 |
72200 |
72200 |
686 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
18.0125.0013 |
72200 |
72200 |
687 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
18.0072.0010 |
53200 |
53200 |
688 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
18.0031.0003 |
186000 |
186000 |
689 |
Đo khúc xạ máy |
14.0258.0754 |
10900 |
10900 |
690 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
02.0112.0004 |
233000 |
233000 |
691 |
Siêu âm Doppler tim |
02.0113.0004 |
233000 |
233000 |
692 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0119.0013 |
72200 |
72200 |
693 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
15.0129.0921 |
289000 |
289000 |
694 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
15.0131.0922 |
463000 |
463000 |
695 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0235.0928 |
329000 |
329000 |
696 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18.0081.2001 |
14200 |
14200 |
697 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
15.0144.0907 |
201000 |
201000 |
698 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0240.0905 |
378000 |
378000 |
699 |
Soi cổ tử cung |
13.0166.0715 |
63900 |
63900 |
700 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0228.0932 |
524000 |
524000 |
701 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
15.0226.1005 |
301000 |
301000 |
702 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0234.0927 |
234000 |
234000 |
|
|
|
|
|
|
Huyện Trần Văn Thời, ngày 08 tháng 08 năm 2024 |
|
GIÁM ĐỐC |
|
|
|
|
|