DANH MỤC KỸ THUẬT BỔ SUNG

 

 

DANH MỤC KỸ THUẬT BỔ SUNG
TRONG KHÁM CHỮA BỆNH CỦA BỆNH VIỆN
ĐA KHOA TRẦN VĂN THỜI
(Kèm theo Quyết định số 17/QĐ-SYT ngày 08/12/2018 của Sở Y tế Cà Mau)
TT
(BV)
TT
(43)
TÊN KỸ THUẬT
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
I. HÔHẤP
1 307 Lấy bệnh phẩmdịch phếquản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc
L. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU
2 333 Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu
O. TIÊU HÓA
3 356 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêuâm trong điều trị viêm tụy cấp
4 360 Theo dõi liên tục áp lựcổbụng gián tiếp qua bàng quang
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
Đ. CẤY CHỈ
5 228 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
6 241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
7 88 Định lượng vitamin B12
8 89 Định lượng Transferrin
XXIII. HÓA SINH
A.MÁU
9 39 Định lượng CEA(Carcino EmbryonicAntigen)
10 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein)
11 124 Định lượng Pepsinogen I
12 125 Định lượng Pepsinogen II
13 32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)
14 34 Định lượng CA 15-3 (cancer antigen 15-3)
15 182 Định lượng Cocaine
16 190 Định lượng Methadone
17 173 Định lượng Amphetamines
18 126 Định lượng Phenobarbital
19 177 Định lượng Barbiturates
20 178 Định lượng Benzodiazephines
21 56 Định lượng Digoxin
22 155 Định lượng Theophylline
23 17 Định lượng APO B (Apolipoprotein B)
24 16 Định lượng APO A1 (Apolipoprotein A1)
25 117 Định lượng Myoglobin
26 24 Định lượng βhCG (Beta hunman chorionic Gonadotroins)
27 61 Định lượng Estradiol
28 134 Định lượng Progesterone
29 151 Định lượng Testosterone
30 65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
31 67 Định lượng Folate
32 118 Định lượng Mg
XXIV. VI SINH
B. VIRUS
2. Hepatitis virus
33 135 HbeAg miễn dịch tự động
34 119 HbsAg miễn dịch tự động
35 121 HbsAg định lượng

tin nổi bật


Đơn vị trực thuộc